Bản dịch của từ Radialized trong tiếng Việt

Radialized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radialized (Adjective)

ɹˈeɪdiəlzd
ɹˈeɪdiəlzd
01

Có mô hình xuyên tâm hoặc sự sắp xếp các bộ phận.

Having a radial pattern or arrangement of parts.

Ví dụ

The city's radialized layout improves traffic flow for residents and visitors.

Bố cục hình vòng tròn của thành phố cải thiện lưu thông cho cư dân.

The radialized design of the park does not confuse people.

Thiết kế hình vòng tròn của công viên không làm mọi người bối rối.

Is the radialized structure of the neighborhood effective for community events?

Cấu trúc hình vòng tròn của khu phố có hiệu quả cho sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radialized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radialized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.