Bản dịch của từ Radialized trong tiếng Việt
Radialized

Radialized (Adjective)
Có mô hình xuyên tâm hoặc sự sắp xếp các bộ phận.
Having a radial pattern or arrangement of parts.
The city's radialized layout improves traffic flow for residents and visitors.
Bố cục hình vòng tròn của thành phố cải thiện lưu thông cho cư dân.
The radialized design of the park does not confuse people.
Thiết kế hình vòng tròn của công viên không làm mọi người bối rối.
Is the radialized structure of the neighborhood effective for community events?
Cấu trúc hình vòng tròn của khu phố có hiệu quả cho sự kiện cộng đồng không?
Từ "radialized" xuất phát từ "radial", có nghĩa là liên quan đến hình dạng hoặc sự sắp xếp theo chiều hướng từ một trung tâm ra ngoài. Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong y học và kỹ thuật, "radialized" thường ám chỉ đến việc tái cấu trúc, thay đổi, hoặc cải thiện một thành phần nào đó theo hướng từ trung tâm. Không có sự khác biệt nổi bật về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, mặc dù ngữ cảnh và lĩnh vực áp dụng có thể khác nhau.
Từ "radialized" có nguồn gốc từ "radialis", một từ tiếng Latin có nghĩa là "thuộc về tia" hoặc "đường kính". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các cấu trúc có tính chất đối xứng hoặc phân nhánh từ một trục trung tâm. Ngày nay, "radialized" được áp dụng trong các lĩnh vực như y học, kỹ thuật và sinh học để chỉ sự phát triển hoặc tổ chức mà ở đó các phần tử tỏa ra từ một điểm trung tâm, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc Latin của từ.
Từ "radialized" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh chuyên môn, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, vật lý và kỹ thuật để mô tả một quá trình hoặc trạng thái liên quan đến sự phân bố theo hình tròn hoặc các yếu tố liên quan đến hình học. Các tình huống phổ biến có thể gặp từ này bao gồm báo cáo nghiên cứu, luận văn khoa học và thảo luận kỹ thuật.