Bản dịch của từ Radiant energy trong tiếng Việt

Radiant energy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiant energy (Idiom)

01

Một dạng năng lượng truyền đi theo sóng và có thể nhìn thấy bằng mắt người.

A form of energy that travels in waves and is visible to the human eye.

Ví dụ

The sun emits radiant energy that warms our planet every day.

Mặt trời tỏa ra năng lượng phát sáng làm ấm hành tinh của chúng ta mỗi ngày.

Many people do not understand how radiant energy affects climate change.

Nhiều người không hiểu cách năng lượng phát sáng ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu.

Is radiant energy important for our daily lives and social interactions?

Năng lượng phát sáng có quan trọng cho cuộc sống hàng ngày và tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiant energy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiant energy

Không có idiom phù hợp