Bản dịch của từ Radiant energy trong tiếng Việt
Radiant energy

Năng lượng phát quang (radiant energy) là năng lượng được truyền tải qua các sóng điện từ, bao gồm ánh sáng khả kiến cũng như các sóng vô hình như tia X và tia hồng ngoại. Năng lượng này có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, thiên văn học và công nghệ thông tin. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, song giúp nâng cao hiểu biết về năng lượng trong các ngành khoa học.
Thuật ngữ "radiant energy" bắt nguồn từ tiếng Latin "radiantem", là dạng hiện tại của động từ "radiare", có nghĩa là "to emit" (phát ra). Hợp nhất từ "radiant" và "energy", nó chỉ sự phát ra năng lượng dưới dạng bức xạ điện từ, bao gồm ánh sáng và nhiệt. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ các nghiên cứu về ánh sáng và nhiệt, điều này giải thích sự liên kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó trong vật lý học.
Năng lượng phát sáng (radiant energy) là thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading. Trong lĩnh vực khoa học, nó thường được đề cập đến trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý, hóa học và năng lượng tái tạo. Ở trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này cũng được sử dụng khi bàn về ánh sáng mặt trời, công nghệ solar, hay các ứng dụng năng lượng mặt trời, góp phần nâng cao nhận thức về sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp