Bản dịch của từ Radio-telegraphist trong tiếng Việt

Radio-telegraphist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radio-telegraphist (Noun)

01

Người vận hành thiết bị điện báo vô tuyến.

An operator of radiotelegraphic equipment.

Ví dụ

The radio-telegraphist sent messages during the disaster in New Orleans.

Người điều hành vô tuyến đã gửi tin nhắn trong thảm họa ở New Orleans.

A radio-telegraphist did not receive the emergency signal last week.

Người điều hành vô tuyến đã không nhận tín hiệu khẩn cấp tuần trước.

Did the radio-telegraphist communicate with the rescue team effectively?

Người điều hành vô tuyến đã giao tiếp với đội cứu hộ hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radio-telegraphist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radio-telegraphist

Không có idiom phù hợp