Bản dịch của từ Radiocarbon trong tiếng Việt

Radiocarbon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiocarbon (Noun)

01

Đồng vị phóng xạ của cacbon.

A radioactive isotope of carbon.

Ví dụ

Radiocarbon dating is widely used in archaeological research.

Phương pháp định tuổi bằng radiocarbon được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khảo cổ.

Some researchers do not rely solely on radiocarbon results for accuracy.

Một số nhà nghiên cứu không chỉ tin cậy vào kết quả radiocarbon để đảm bảo tính chính xác.

Is radiocarbon analysis necessary for every archaeological discovery?

Phân tích radiocarbon có cần thiết cho mọi khám phá khảo cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiocarbon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiocarbon

Không có idiom phù hợp