Bản dịch của từ Radiocarbon trong tiếng Việt
Radiocarbon

Radiocarbon (Noun)
Đồng vị phóng xạ của cacbon.
A radioactive isotope of carbon.
Radiocarbon dating is widely used in archaeological research.
Phương pháp định tuổi bằng radiocarbon được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khảo cổ.
Some researchers do not rely solely on radiocarbon results for accuracy.
Một số nhà nghiên cứu không chỉ tin cậy vào kết quả radiocarbon để đảm bảo tính chính xác.
Is radiocarbon analysis necessary for every archaeological discovery?
Phân tích radiocarbon có cần thiết cho mọi khám phá khảo cổ không?
Radiocarbon, hay carbon phóng xạ, là một đồng vị carbon có mặt trong tự nhiên, được hình thành từ quá trình phân rã phóng xạ của carbon-14. Nó có vai trò quan trọng trong việc xác định độ tuổi của vật liệu hữu cơ thông qua phương pháp xác định tuổi bằng carbon phóng xạ (radiocarbon dating). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu tiên.
Từ "radiocarbon" xuất phát từ hai thành phần: "radio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radius" có nghĩa là "tia sáng" hoặc "chùm ánh sáng", và "carbon" từ tiếng Latin "carbo", nghĩa là "than". Radiocarbon được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và liên quan đến đồng vị carbon-14, một đồng vị phóng xạ có thể đo lường thời gian tạo thành vật chất hữu cơ. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong khoa học khảo cổ để xác định tuổi của các mẫu vật cổ.
Từ "radiocarbon" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng thường xoay quanh các chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các chủ đề khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực khảo cổ học và xác định tuổi tác của vật liệu hữu cơ. "Radiocarbon" xuất hiện chủ yếu trong các tình huống nghiên cứu, báo cáo khoa học và thảo luận về các phương pháp định tuổi bằng carbon-14, phù hợp với các bối cảnh học thuật và nghiên cứu.