Bản dịch của từ Isotope trong tiếng Việt
Isotope
Isotope (Noun)
Mỗi dạng trong số hai hoặc nhiều dạng của cùng một nguyên tố chứa số proton bằng nhau nhưng số neutron khác nhau trong hạt nhân của chúng, và do đó khác nhau về khối lượng nguyên tử tương đối nhưng không khác nhau về tính chất hóa học; đặc biệt là dạng phóng xạ của một nguyên tố.
Each of two or more forms of the same element that contain equal numbers of protons but different numbers of neutrons in their nuclei and hence differ in relative atomic mass but not in chemical properties in particular a radioactive form of an element.
Scientists study the isotope of carbon in archaeological remains.
Các nhà khoa học nghiên cứu về nguyên tố carbon trong di tích khảo cổ.
The isotope analysis revealed the age of the ancient pottery.
Phân tích về nguyên tố carbon đã tiết lộ tuổi đời của đồ gốm cổ.
The isotope composition of the soil can indicate past environmental conditions.
Thành phần nguyên tố carbon của đất có thể chỉ ra điều kiện môi trường quá khứ.
Dạng danh từ của Isotope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Isotope | Isotopes |
Họ từ
Isotope là các dạng đồng vị của một nguyên tố hóa học, có cùng số proton nhưng khác số neutron trong hạt nhân, dẫn đến sự khác biệt về khối lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Isotope được ứng dụng rộng rãi trong khoa học, từ nghiên cứu hạt nhân đến y học, nhằm xác định bệnh và điều trị. Mỗi đồng vị có tính chất hóa học tương tự nhưng khác biệt về tính chất vật lý.
Từ "isotope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "iso" có nghĩa là "cùng một" và "topos" có nghĩa là "vị trí". Trong hóa học, khái niệm này được đưa vào sử dụng vào đầu thế kỷ 20 khi các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc nguyên tử phát hiện ra rằng một nguyên tố có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, với số neutron khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên số proton. Sự liên kết này phản ánh bản chất của các nguyên tử trong cùng một vị trí (hay nguyên tố) trong bảng tuần hoàn.
Từ "isotope" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt trong các bài thi Listening và Reading. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn của nó. Trong bối cảnh chung, "isotope" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về khoa học hạt nhân, vật lý và y học, liên quan đến đồng vị và ứng dụng của chúng trong chẩn đoán và điều trị.