Bản dịch của từ Radiolabelled trong tiếng Việt
Radiolabelled

Radiolabelled (Adjective)
Được dán nhãn đồng vị phóng xạ.
Labelled with a radioactive isotope.
The radiolabelled samples helped researchers track social behavior changes.
Các mẫu được gán nhãn phóng xạ giúp các nhà nghiên cứu theo dõi sự thay đổi hành vi xã hội.
They did not use radiolabelled materials in the social study.
Họ không sử dụng vật liệu gán nhãn phóng xạ trong nghiên cứu xã hội.
Are radiolabelled items necessary for social science experiments?
Các vật phẩm được gán nhãn phóng xạ có cần thiết cho các thí nghiệm xã hội không?
Từ "radiolabelled" (hoặc "radiolabeled" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến việc gắn nhãn một chất bằng đồng vị phóng xạ để theo dõi sự phân bố và tương tác của nó trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong sinh học và y học. Trong tiếng Anh Anh, "radiolabelled" thường được sử dụng hơn cả, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng cách viết "radiolabeled". Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng khác nhau ở quá trình viết.
Từ "radiolabelled" xuất phát từ tiếng Latin "radiare", có nghĩa là "phát ra ánh sáng" hoặc "chiếu sáng", kết hợp với "label" từ tiếng Pháp cổ "label", có nghĩa là "nhãn". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong nghiên cứu sinh học và hóa học, để chỉ các phân tử được gán nhãn bằng đồng vị phóng xạ. Việc đánh dấu này giúp theo dõi và nghiên cứu phân tử trong các ứng dụng như hình ảnh y tế và nghiên cứu tác động sinh học.
Từ "radiolabelled" thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực y học và nghiên cứu sinh học, liên quan đến việc đánh dấu các hợp chất với đồng vị phóng xạ để theo dõi sự phân bố và tương tác trong cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc kỹ thuật. Các tình huống phổ biến khi từ này được sử dụng bao gồm nghiên cứu về dược phẩm, chẩn đoán hình ảnh y học và nghiên cứu sinh học phân tử.