Bản dịch của từ Radiolabelled trong tiếng Việt

Radiolabelled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiolabelled (Adjective)

01

Được dán nhãn đồng vị phóng xạ.

Labelled with a radioactive isotope.

Ví dụ

The radiolabelled samples helped researchers track social behavior changes.

Các mẫu được gán nhãn phóng xạ giúp các nhà nghiên cứu theo dõi sự thay đổi hành vi xã hội.

They did not use radiolabelled materials in the social study.

Họ không sử dụng vật liệu gán nhãn phóng xạ trong nghiên cứu xã hội.

Are radiolabelled items necessary for social science experiments?

Các vật phẩm được gán nhãn phóng xạ có cần thiết cho các thí nghiệm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiolabelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiolabelled

Không có idiom phù hợp