Bản dịch của từ Raftered trong tiếng Việt
Raftered

Raftered (Adjective)
Có xà nhà.
Having rafters.
The community center has raftered ceilings that enhance its charm.
Trung tâm cộng đồng có trần được làm bằng xà gồ, tăng thêm sức hấp dẫn.
Many social events do not take place in raftered buildings.
Nhiều sự kiện xã hội không diễn ra trong những tòa nhà có xà gồ.
Are raftered spaces popular for social gatherings in your city?
Các không gian có xà gồ có phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội ở thành phố của bạn không?
Raftered (Verb)
They raftered the community center for the upcoming social event.
Họ lắp đặt mái cho trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội sắp tới.
The volunteers did not rafter the pavilion before the festival started.
Các tình nguyện viên đã không lắp đặt mái cho nhà chòi trước khi lễ hội bắt đầu.
Did they rafter the new youth center in time for summer?
Họ có lắp đặt mái cho trung tâm thanh niên mới kịp thời cho mùa hè không?
Họ từ
Raftered là tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ tình trạng có nhiều xà gồ (rafter) trong một cấu trúc, thường là mái nhà. Từ này ít phổ biến và có thể không được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ. Dưới dạng động từ, "rafter" có thể có nghĩa là lợp mái bằng xà gồ, nhưng raftered chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh kỹ thuật hay thiết kế kiến trúc. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể trong việc sử dụng từ này.
Từ "raftered" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "rafter", vốn có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "rafte" và tiếng Latinh "raptum", có nghĩa là "cái rướn, cái dầm". "Rafter" chỉ phần cấu trúc chịu lực của mái nhà, thường được làm bằng gỗ. Sự hiện diện của từ "raftered" liên quan chặt chẽ đến việc mô tả không gian được trang bị hoặc xây dựng với những dầm này. Việc sử dụng từ hiện tại phản ánh tính chất kiến trúc và kết cấu của những không gian xây dựng.
Từ "raftered" xuất hiện khá hiếm trong các tài liệu liên quan đến IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật xây dựng hoặc kiến trúc, ám chỉ đến việc được trang trí hoặc hỗ trợ bởi những xà gồ (rafter). Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các bài viết về thiết kế nhà, quy trình xây dựng, hoặc trong các cuộc thảo luận về cấu trúc mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp