Bản dịch của từ Rag-bag trong tiếng Việt

Rag-bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rag-bag (Noun)

ɹˈæɡbˌæɡ
ɹˈæɡbˌæɡ
01

Một bộ sưu tập các loại sự vật khác nhau.

A collection of different types of things.

Ví dụ

The community event had a rag-bag of activities for everyone.

Sự kiện cộng đồng có một bộ sưu tập các hoạt động cho mọi người.

The social club does not offer a rag-bag of services.

Câu lạc bộ xã hội không cung cấp một bộ sưu tập dịch vụ.

Is the charity event going to have a rag-bag of items?

Sự kiện từ thiện có dự định có một bộ sưu tập các món đồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rag-bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rag-bag

Không có idiom phù hợp