Bản dịch của từ Rageful trong tiếng Việt

Rageful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rageful (Adjective)

ɹˈeɪɡəfəl
ɹˈeɪɡəfəl
01

Đầy giận dữ hoặc tức giận.

Full of rage or anger.

Ví dụ

The rageful crowd protested against the unfair policies in 2023.

Đám đông tức giận phản đối các chính sách không công bằng vào năm 2023.

She was not rageful during the discussion about social justice.

Cô ấy không tức giận trong cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Why are people so rageful about the new social media rules?

Tại sao mọi người lại tức giận về các quy tắc truyền thông xã hội mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rageful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Furthermore, socioeconomic issues such as discrimination, inequality, and corruption may promote crime through fostering an environment of dissatisfaction and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Rageful

Không có idiom phù hợp