Bản dịch của từ Rager trong tiếng Việt

Rager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rager (Noun)

ɹˈeɪdʒɚ
ɹˈeɪdʒɚ
01

Một người hoặc vật đang nổi cơn thịnh nộ.

A person or thing that rages.

Ví dụ

She is a rager when it comes to social injustice.

Cô ấy là một người nổi loạn khi nói đến xã hội.

He is not a rager, but he is very passionate about social issues.

Anh ấy không phải là một người nổi loạn, nhưng anh ấy rất đam mê về các vấn đề xã hội.

Is she a rager when discussing social topics in IELTS speaking?

Cô ấy có phải là một người nổi loạn khi thảo luận về các chủ đề xã hội trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rager

Không có idiom phù hợp