Bản dịch của từ Raggedy trong tiếng Việt
Raggedy

Raggedy (Adjective)
Her raggedy clothes made her look unkempt and disheveled.
Quần áo rách rưới của cô ấy khiến cô ấy trông bừa bộn và lôi thôi.
He always avoids wearing raggedy outfits to important social events.
Anh luôn tránh mặc trang phục rách rưới đến các sự kiện xã hội quan trọng.
Did you notice the raggedy appearance of the homeless man on the street?
Bạn có chú ý đến vẻ bề ngoài rách rưới của người đàn ông vô gia cư trên đường không?
Từ "raggedy" là tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để mô tả vật thể hoặc người có trạng thái tồi tệ, rách nát, hoặc không gọn gàng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này có thể chỉ đến sự lôi thôi hoặc vẻ ngoài không được chăm sóc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa cơ bản là tương tự, nhưng "raggedy" phổ biến hơn trong văn nói của tiếng Anh Mỹ, thường được dùng trong các tình huống không chính thức để diễn tả sự thiếu chỉnh chu.
Từ "raggedy" xuất phát từ động từ trong tiếng Anh cổ "raggen", mang nghĩa là xé rách hay làm hư hại. Gốc Latin của nó là "rāga", có nghĩa là "mảnh vải", thể hiện sự liên quan đến sự nhàu nát và không còn nguyên vẹn. Từ thế kỷ 19, "raggedy" đã được sử dụng để mô tả những vật thể hoặc trang phục rách rưới, phản ánh tình trạng tồi tàn, kém chất lượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục nhấn mạnh sự không hoàn hảo và sự yếu kém về mặt vật chất.
Từ "raggedy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nhằm mô tả các vật thể hay tình huống có hình thức tồi tàn hoặc không gọn gàng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trang phục làm bằng vải vụn, mang lại ấn tượng về sự nghèo khổ hoặc thiếu chăm chút, đồng thời cũng có thể dùng trong văn phong văn học để thể hiện cảm xúc hoặc bối cảnh nghèo khó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp