Bản dịch của từ Scruffy trong tiếng Việt
Scruffy
Scruffy (Adjective)
The scruffy man at the bus stop looked tired and unkempt.
Người đàn ông lôi thô ở bến xe buýt trông mệt mỏi và lôi thô.
She avoided the scruffy alley due to safety concerns.
Cô tránh xa con hẻm lôi thô vì lo ngại về an toàn.
The scruffy appearance of the homeless man drew sympathy from passersby.
Dáng vẻ lôi thô của người đàn ông vô gia cư gây ra sự đồng cảm từ người qua đường.
The homeless man had a scruffy appearance.
Người đàn ông vô gia cư có vẻ ngoại hình lôi thôi.
Her scruffy clothes reflected her difficult living conditions.
Trang phục lôi thôi của cô ấy phản ánh điều kiện sống khó khăn của cô.
The scruffy neighborhood was in need of renovation.
Khu phố lôi thôi cần được cải tạo.
Từ "scruffy" là tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả một người hoặc một vật có vẻ ngoài bẩn thỉu, lộn xộn hoặc thiếu sự chăm chút. Từ này thường được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự là /ˈskrʌfi/. Trong ngữ cảnh bình thường, "scruffy" có thể chỉ ngoại hình không gọn gàng hoặc trang phục không chỉnh tề. Tuy nhiên, nó không mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ mà thường diễn tả sự thoải mái trong phong cách ăn mặc.
Từ "scruffy" bắt nguồn từ tiếng Anh khoảng giữa thế kỷ 19, có liên quan đến danh từ "scruff", tức là phần da cổ hoặc vùng hầu của động vật. Cái gốc từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "scrupulus", nghĩa là "một viên đá nhỏ", ám chỉ đến sự không hoàn hảo, sơ sài. Ý nghĩa hiện tại của từ này mô tả vẻ bề ngoài lôi thôi, không gọn gàng, phản ánh sự thiếu chăm sóc và tinh tế, tương đồng với nguồn gốc của nó.
Từ "scruffy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi thường ưa chuộng từ ngữ trang trọng hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "scruffy" thường được dùng để mô tả trang phục hoặc ngoại hình không gọn gàng, có thể sử dụng trong các tình huống như nhận xét về phong cách cá nhân hoặc trong các cuộc hội thoại thân mật. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết mô tả hoặc phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp