Bản dịch của từ Scruffy trong tiếng Việt

Scruffy

Adjective

Scruffy (Adjective)

skɹˈʌfi
skɹˈʌfi
01

Tồi tàn và bừa bộn hoặc bẩn thỉu.

Shabby and untidy or dirty.

Ví dụ

The homeless man had a scruffy appearance.

Người đàn ông vô gia cư có vẻ ngoại hình lôi thôi.

Her scruffy clothes reflected her difficult living conditions.

Trang phục lôi thôi của cô ấy phản ánh điều kiện sống khó khăn của cô.

The scruffy neighborhood was in need of renovation.

Khu phố lôi thôi cần được cải tạo.

02

(về khuôn mặt của một người đàn ông) có mái tóc ngắn và rậm rạp do không được cạo râu trong một thời gian.

Of a mans face having short bristly hairs as a result of not having been shaved for a while.

Ví dụ

The scruffy man at the bus stop looked tired and unkempt.

Người đàn ông lôi thô ở bến xe buýt trông mệt mỏi và lôi thô.

She avoided the scruffy alley due to safety concerns.

Cô tránh xa con hẻm lôi thô vì lo ngại về an toàn.

The scruffy appearance of the homeless man drew sympathy from passersby.

Dáng vẻ lôi thô của người đàn ông vô gia cư gây ra sự đồng cảm từ người qua đường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scruffy

Không có idiom phù hợp