Bản dịch của từ Scruffy trong tiếng Việt
Scruffy
Scruffy (Adjective)
The homeless man had a scruffy appearance.
Người đàn ông vô gia cư có vẻ ngoại hình lôi thôi.
Her scruffy clothes reflected her difficult living conditions.
Trang phục lôi thôi của cô ấy phản ánh điều kiện sống khó khăn của cô.
The scruffy neighborhood was in need of renovation.
Khu phố lôi thôi cần được cải tạo.
The scruffy man at the bus stop looked tired and unkempt.
Người đàn ông lôi thô ở bến xe buýt trông mệt mỏi và lôi thô.
She avoided the scruffy alley due to safety concerns.
Cô tránh xa con hẻm lôi thô vì lo ngại về an toàn.
The scruffy appearance of the homeless man drew sympathy from passersby.
Dáng vẻ lôi thô của người đàn ông vô gia cư gây ra sự đồng cảm từ người qua đường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp