Bản dịch của từ Rail car trong tiếng Việt

Rail car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail car (Noun)

ɹeil kɑɹ
ɹeil kɑɹ
01

Bất kỳ toa xe lửa hoặc toa xe nào.

Any railroad car or wagon.

Ví dụ

The rail car transported goods across the country.

Toa tàu vận chuyển hàng hóa khắp đất nước.

The rail car was crowded during rush hour.

Toa tàu đông đúc trong giờ cao điểm.

The rail car derailed due to poor maintenance.

Toa tàu trật bánh do bảo dưỡng kém.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rail car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rail car

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.