Bản dịch của từ Railcard trong tiếng Việt
Railcard

Railcard (Noun)
She always uses her railcard when traveling to save money.
Cô ấy luôn sử dụng thẻ giảm giá khi đi du lịch để tiết kiệm tiền.
He doesn't have a railcard, so he pays full price for tickets.
Anh ấy không có thẻ giảm giá, vì vậy anh ấy phải trả giá đầy đủ cho vé.
Do you know where I can get a railcard for my commute?
Bạn có biết tôi có thể mua thẻ giảm giá nào cho chuyến đi làm của tôi không?
"Railcard" là một danh từ chỉ thẻ giảm giá cho hành khách sử dụng dịch vụ tàu hỏa, thường được áp dụng ở Vương quốc Anh. Thẻ này cho phép người sử dụng nhận được mức giảm giá cho vé tàu trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Anh, "Railcard" phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi không sử dụng thuật ngữ này. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tính phổ biến của hình thức vận chuyển đường sắt.
Từ "railcard" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rail" xuất phát từ từ tiếng Latin "regula", có nghĩa là đường sắt hoặc thanh ray, và "card" bắt nguồn từ tiếng Latin "charta", có nghĩa là giấy hoặc thẻ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thẻ giảm giá cho người sử dụng dịch vụ vận tải đường sắt. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của thẻ trong việc cung cấp quyền lợi và tiết kiệm chi phí cho người đi tàu.
Từ "railcard" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và chuyên ngành của nó liên quan đến hệ thống giao thông đường sắt. Trong các ngữ cảnh khác, "railcard" chủ yếu được sử dụng trong ngành du lịch và giao thông, đặc biệt liên quan đến thẻ giảm giá cho hành khách sử dụng tàu hỏa tại Vương quốc Anh. Do đó, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về phương tiện giao thông và kinh nghiệm du lịch.