Bản dịch của từ Raisin trong tiếng Việt

Raisin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raisin (Noun)

ɹˈeɪzɪn
ɹˈeɪzɪn
01

Một quả nho khô một phần.

A partially dried grape.

Ví dụ

I like to add raisins to my oatmeal for breakfast.

Tôi thích thêm nho khô vào bữa sáng của mình.

Some people dislike the taste of raisins in baked goods.

Một số người không thích hương vị của nho khô trong bánh nướng.

Do you think raisins are a popular snack in your country?

Bạn nghĩ rằng nho khô là một loại snack phổ biến ở đất nước của bạn không?

Dạng danh từ của Raisin (Noun)

SingularPlural

Raisin

Raisins

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raisin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raisin

Không có idiom phù hợp