Bản dịch của từ Raisin trong tiếng Việt
Raisin

Raisin (Noun)
I like to add raisins to my oatmeal for breakfast.
Tôi thích thêm nho khô vào bữa sáng của mình.
Some people dislike the taste of raisins in baked goods.
Một số người không thích hương vị của nho khô trong bánh nướng.
Do you think raisins are a popular snack in your country?
Bạn nghĩ rằng nho khô là một loại snack phổ biến ở đất nước của bạn không?
Dạng danh từ của Raisin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Raisin | Raisins |
Họ từ
Raisin là một từ chỉ loại trái cây khô được làm từ nho, thường có màu nâu hoặc vàng. Trong tiếng Anh, "raisin" được sử dụng phổ biến tại cả Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự, nhấn âm vào âm tiết đầu tiên. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "raisin" đôi khi được sử dụng để chỉ nho khô có màu sắc khác nhau, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng để chỉ nho khô loại nâu. Raisin có giá trị dinh dưỡng cao và thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh.
Từ "raisin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "racemus", có nghĩa là "chùm nho". Trong lịch sử, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ là "raisin" để chỉ quả nho tươi, và sau đó được dùng để ám chỉ nho khô. Sự chuyển tiếp ý nghĩa từ quả nho tươi sang nho khô phản ánh quá trình bảo quản và chế biến thực phẩm, kết nối với việc tiêu thụ nho khô như một loại thực phẩm dinh dưỡng quan trọng trong các nền văn hóa ẩm thực.
Từ "raisin" có mức độ sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong ngữ cảnh thực phẩm và dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và sức khỏe. Ngoài ra, "raisin" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản văn hóa ẩm thực và bài báo khoa học liên quan đến lợi ích sức khỏe của trái cây khô.