Bản dịch của từ Rambunctious trong tiếng Việt
Rambunctious

Rambunctious (Adjective)
Không thể kiểm soát được sự hồ hởi; náo nhiệt.
Uncontrollably exuberant boisterous.
The rambunctious children played loudly at the community park yesterday.
Những đứa trẻ ồn ào đã chơi lớn tiếng ở công viên cộng đồng hôm qua.
The rambunctious behavior of the crowd was not welcomed at the event.
Hành vi ồn ào của đám đông không được chào đón tại sự kiện.
Are the rambunctious teenagers disturbing the neighbors during the party?
Có phải những thanh thiếu niên ồn ào đang làm phiền hàng xóm trong bữa tiệc không?
Dạng tính từ của Rambunctious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rambunctious Nóng vội | More rambunctious Nóng nảy hơn | Most rambunctious Nóng nảy nhất |
Rambunctious là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả tính cách náo nhiệt, ồn ào và bướng bỉnh của một người hoặc động vật, nhất là trẻ em. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau do ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai phiên bản, rambunctious thường được dùng trong văn cảnh không chính thức, để diễn tả sự vui tươi, hiếu động với chút hỗn loạn.
Từ "rambunctious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rambunctus", là một từ không chính thức, được hình thành từ cái nhìn ước đoán về trạng thái của sự náo nhiệt và không kiểm soát. Lịch sử sử dụng của từ này bắt đầu vào khoảng giữa thế kỷ 19, thường được dùng để miêu tả những hành động tinh nghịch và tưng bừng của trẻ em hoặc động vật. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với tính cách hiếu động, ồn ào và thiếu kiểm soát, phản ánh chính xác bản chất cốt lõi của nó.
Từ "rambunctious" có sự xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong bài viết hoặc phần Nói, chủ yếu khi mô tả hành vi hoặc tình huống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân, đặc biệt là trẻ em, thể hiện sự sôi nổi, nghịch ngợm hay không thể kiểm soát, chẳng hạn trong giáo dục hoặc khi bàn luận về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp