Bản dịch của từ Rambunctious trong tiếng Việt

Rambunctious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rambunctious (Adjective)

ɹæmbˈʌŋkʃəs
ɹæmbˈʌŋkʃəs
01

Không thể kiểm soát được sự hồ hởi; náo nhiệt.

Uncontrollably exuberant boisterous.

Ví dụ

The rambunctious children played loudly at the community park yesterday.

Những đứa trẻ ồn ào đã chơi lớn tiếng ở công viên cộng đồng hôm qua.

The rambunctious behavior of the crowd was not welcomed at the event.

Hành vi ồn ào của đám đông không được chào đón tại sự kiện.

Are the rambunctious teenagers disturbing the neighbors during the party?

Có phải những thanh thiếu niên ồn ào đang làm phiền hàng xóm trong bữa tiệc không?

Dạng tính từ của Rambunctious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rambunctious

Nóng vội

More rambunctious

Nóng nảy hơn

Most rambunctious

Nóng nảy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rambunctious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rambunctious

Không có idiom phù hợp