Bản dịch của từ Ramifies trong tiếng Việt

Ramifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramifies (Verb)

ɹˈæməfˌaɪz
ɹˈæməfˌaɪz
01

Để lan rộng hoặc phân nhánh ra.

To spread or branch out.

Ví dụ

Social media ramifies into various platforms like Facebook and Instagram.

Mạng xã hội phân nhánh thành nhiều nền tảng như Facebook và Instagram.

Social issues do not ramify quickly in small communities.

Các vấn đề xã hội không phân nhánh nhanh chóng trong các cộng đồng nhỏ.

How does social change ramify through different generations?

Thay đổi xã hội phân nhánh qua các thế hệ như thế nào?

Dạng động từ của Ramifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ramify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ramified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ramified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ramifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ramifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramifies

Không có idiom phù hợp