Bản dịch của từ Ramiform trong tiếng Việt
Ramiform

Ramiform (Adjective)
The ramiform connections among community groups strengthen social support networks.
Các kết nối phân nhánh giữa các nhóm cộng đồng tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội.
The ramiform structure of social organizations is not always effective.
Cấu trúc phân nhánh của các tổ chức xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Are ramiform relationships crucial for building a strong community?
Liệu các mối quan hệ phân nhánh có quan trọng để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?
Từ “ramiform” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “ramus”, có nghĩa là “nhánh” hoặc “cành”. Trong lĩnh vực sinh học, "ramiform" mô tả các cấu trúc có hình dạng tương tự như nhánh cây, thường dùng để chỉ các bộ phận có phân nhánh hoặc cấu trúc cây cối. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học và hóa học. Không có اختلاف biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng “ramiform” với nghĩa tương tự, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "ramiform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ramus", có nghĩa là "nhánh" hoặc "cành". Từ này được cấu thành bởi hai thành phần: "rami-" từ "ramus" và hậu tố "-form", có nguồn gốc từ tiếng Latin "forma", biểu thị hình dạng hoặc kiểu dáng. Trong các ngữ cảnh sinh học và thực vật học, "ramiform" chỉ những cấu trúc có hình dạng như nhánh, liên quan chặt chẽ với sự phân nhánh trong tự nhiên, từ đó phản ánh đúng bản chất mô tả của nó.
"Ramiform" là một từ ít phổ biến trong các tình huống giao tiếp thông thường và trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh học và kiến trúc, để mô tả các cấu trúc hoặc hình dạng giống như nhánh, thường liên quan đến cây cối hoặc các hiện tượng tự nhiên khác.