Bản dịch của từ Ramiform trong tiếng Việt

Ramiform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ramiform (Adjective)

ɹˈæməfɑɹm
ɹˈæməfɑɹm
01

Có cấu trúc phân nhánh; phân nhánh, phân nhánh.

Having a branched structure branched branching.

Ví dụ

The ramiform connections among community groups strengthen social support networks.

Các kết nối phân nhánh giữa các nhóm cộng đồng tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội.

The ramiform structure of social organizations is not always effective.

Cấu trúc phân nhánh của các tổ chức xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.

Are ramiform relationships crucial for building a strong community?

Liệu các mối quan hệ phân nhánh có quan trọng để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ramiform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramiform

Không có idiom phù hợp