Bản dịch của từ Ran into difficulties trong tiếng Việt
Ran into difficulties
Ran into difficulties (Verb)
Gặp phải vấn đề hoặc trở ngại một cách bất ngờ.
To encounter problems or obstacles unexpectedly.
Many people ran into difficulties during the pandemic last year.
Rất nhiều người gặp khó khăn trong đại dịch năm ngoái.
They did not run into difficulties while organizing the community event.
Họ không gặp khó khăn khi tổ chức sự kiện cộng đồng.
Did the volunteers run into difficulties while helping the homeless?
Các tình nguyện viên có gặp khó khăn khi giúp đỡ người vô gia cư không?
Many students ran into difficulties during the online learning transition.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong quá trình chuyển đổi học trực tuyến.
They did not run into difficulties during the community service project.
Họ không gặp khó khăn nào trong dự án phục vụ cộng đồng.
Did you run into difficulties while organizing the social event?
Bạn có gặp khó khăn nào khi tổ chức sự kiện xã hội không?
Many students ran into difficulties during the online learning transition.
Nhiều sinh viên đã gặp khó khăn trong quá trình học trực tuyến.
She did not run into difficulties while volunteering at the shelter.
Cô ấy không gặp khó khăn nào khi tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Did you run into difficulties when organizing the community event?
Bạn có gặp khó khăn nào khi tổ chức sự kiện cộng đồng không?
Cụm từ "ran into difficulties" trong tiếng Anh có nghĩa là gặp phải khó khăn hoặc trở ngại bất ngờ trong quá trình thực hiện một công việc hay dự án nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.