Bản dịch của từ Ran into difficulties trong tiếng Việt

Ran into difficulties

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ran into difficulties (Verb)

ɹˈæn ˈɪntu dˈɪfəkəltiz
ɹˈæn ˈɪntu dˈɪfəkəltiz
01

Gặp phải vấn đề hoặc trở ngại một cách bất ngờ.

To encounter problems or obstacles unexpectedly.

Ví dụ

Many people ran into difficulties during the pandemic last year.

Rất nhiều người gặp khó khăn trong đại dịch năm ngoái.

They did not run into difficulties while organizing the community event.

Họ không gặp khó khăn khi tổ chức sự kiện cộng đồng.

Did the volunteers run into difficulties while helping the homeless?

Các tình nguyện viên có gặp khó khăn khi giúp đỡ người vô gia cư không?

02

Gặp phải hoàn cảnh bất lợi.

To meet with adverse circumstances.

Ví dụ

Many students ran into difficulties during the online learning transition.

Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong quá trình chuyển đổi học trực tuyến.

They did not run into difficulties during the community service project.

Họ không gặp khó khăn nào trong dự án phục vụ cộng đồng.

Did you run into difficulties while organizing the social event?

Bạn có gặp khó khăn nào khi tổ chức sự kiện xã hội không?

03

Gặp phải khó khăn trong một tình huống.

To come across difficulties during a situation.

Ví dụ

Many students ran into difficulties during the online learning transition.

Nhiều sinh viên đã gặp khó khăn trong quá trình học trực tuyến.

She did not run into difficulties while volunteering at the shelter.

Cô ấy không gặp khó khăn nào khi tình nguyện tại nơi trú ẩn.

Did you run into difficulties when organizing the community event?

Bạn có gặp khó khăn nào khi tổ chức sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ran into difficulties cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ran into difficulties

Không có idiom phù hợp