Bản dịch của từ Rancidification trong tiếng Việt
Rancidification

Rancidification (Noun)
Rancidification affects food quality and safety in many households today.
Quá trình ôi thiu ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm trong nhiều hộ gia đình ngày nay.
Rancidification does not happen quickly in properly stored oils.
Quá trình ôi thiu không xảy ra nhanh chóng trong dầu được bảo quản đúng cách.
Does rancidification occur faster in warm temperatures or cold temperatures?
Quá trình ôi thiu xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ ấm hay lạnh?
Rancidification (tiếng Việt: sự ôi thiu) là quá trình hóa học khi chất béo hoặc dầu bị oxy hóa, dẫn đến việc phát sinh mùi và vị khó chịu. Quá trình này thường xảy ra khi lipid tiếp xúc với không khí, ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rancid" cũng được dùng để chỉ trạng thái không còn tươi ngon của thực phẩm, nhấn mạnh sự ảnh hưởng tiêu cực đối với chất lượng.
Từ "rancidification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "rancidus" mang nghĩa là "thối rữa" hoặc "hôi". Thuật ngữ này mô tả quá trình oxy hóa các axit béo không bão hòa trong chất béo và dầu, dẫn đến sự hình thành các hợp chất bay hơi gây mùi khó chịu. Lịch sử của từ này phản ánh sự gia tăng hiểu biết về hóa học thực phẩm, từ việc bảo quản thực phẩm đến nhận diện chất lượng và an toàn thực phẩm trong khoa học hiện đại.
Rancidification là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm và hóa học. Trong phần nghe và nói, từ này ít được sử dụng vì tính chuyên ngành của nó. Ngoài IELTS, rancidification thường xuất hiện trong các nghiên cứu về điều kiện bảo quản thực phẩm, hóa học thực phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm, nhằm mô tả quá trình oxy hóa gây hư hỏng chất béo.