Bản dịch của từ Rancidification trong tiếng Việt

Rancidification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rancidification (Noun)

ɹˌænsɨdɨkˈeɪʃən
ɹˌænsɨdɨkˈeɪʃən
01

Quá trình trở nên ôi thiu; quá trình oxy hóa dầu và chất béo mà điều này liên quan.

The process of becoming rancid the oxidation of oils and fats which this involves.

Ví dụ

Rancidification affects food quality and safety in many households today.

Quá trình ôi thiu ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm trong nhiều hộ gia đình ngày nay.

Rancidification does not happen quickly in properly stored oils.

Quá trình ôi thiu không xảy ra nhanh chóng trong dầu được bảo quản đúng cách.

Does rancidification occur faster in warm temperatures or cold temperatures?

Quá trình ôi thiu xảy ra nhanh hơn ở nhiệt độ ấm hay lạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rancidification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rancidification

Không có idiom phù hợp