Bản dịch của từ Rancidity trong tiếng Việt

Rancidity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rancidity (Noun)

01

Tình trạng hoặc chất lượng bị ôi thiu.

The state or quality of being rancid.

Ví dụ

The rancidity of old oil can affect food quality significantly.

Tình trạng ôi thiu của dầu cũ có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng thực phẩm.

The rancidity in this butter is quite noticeable and unpleasant.

Tình trạng ôi thiu trong bơ này rất dễ nhận thấy và khó chịu.

Is the rancidity of this cheese a common issue in stores?

Liệu tình trạng ôi thiu của phô mai này có phải là vấn đề phổ biến trong các cửa hàng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rancidity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rancidity

Không có idiom phù hợp