Bản dịch của từ Rancidity trong tiếng Việt
Rancidity

Rancidity (Noun)
The rancidity of old oil can affect food quality significantly.
Tình trạng ôi thiu của dầu cũ có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng thực phẩm.
The rancidity in this butter is quite noticeable and unpleasant.
Tình trạng ôi thiu trong bơ này rất dễ nhận thấy và khó chịu.
Is the rancidity of this cheese a common issue in stores?
Liệu tình trạng ôi thiu của phô mai này có phải là vấn đề phổ biến trong các cửa hàng không?
Họ từ
Rancidity là trạng thái hư hỏng của thực phẩm, đặc biệt là chất béo và dầu, do quá trình oxy hóa hoặc sự phân giải của các hợp chất không bão hòa. Tình trạng này dẫn đến sự phát triển của mùi vị khó chịu và khả năng tiêu thụ an toàn giảm. Trong tiếng Anh, "rancidity" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau ở hai phương ngữ.
Từ "rancidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rancidus", nghĩa là "thối rữa" hay "hôi thối". Từ này xuất phát từ một động từ "rancere", có nghĩa là "thối" hoặc "hôi". Khái niệm rancidity liên quan đến sự phân hủy của chất béo và dầu mỡ, gây ra mùi khó chịu và thay đổi màu sắc. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ trạng thái của thực phẩm khi chúng bị oxi hóa, dẫn đến mất mùi vị và giá trị dinh dưỡng.
Từ "rancidity" (tình trạng ôi thiu) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thuật ngữ thường không được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thực phẩm, hóa học thực phẩm hoặc vệ sinh an toàn thực phẩm. Ngoài ra, "rancidity" thường được đề cập trong các thảo luận về bảo quản thực phẩm và tác động của nó đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp