Bản dịch của từ Rani trong tiếng Việt

Rani

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rani (Noun)

ɹɑnˈi
ɹˈɑni
01

Một nữ hoàng hindu.

A hindu queen.

Ví dụ

The rani hosted a grand charity event for the community.

Rani đã tổ chức một sự kiện từ thiện lớn cho cộng đồng.

The local rani visited the orphanage to support the children.

Rani địa phương đã đến thăm trại trẻ mồ côi để hỗ trợ trẻ em.

The rani's leadership positively impacted the social welfare programs.

Sự lãnh đạo của rani đã tác động tích cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rani/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rani

Không có idiom phù hợp