Bản dịch của từ Rani trong tiếng Việt
Rani

Rani (Noun)
The rani hosted a grand charity event for the community.
Rani đã tổ chức một sự kiện từ thiện lớn cho cộng đồng.
The local rani visited the orphanage to support the children.
Rani địa phương đã đến thăm trại trẻ mồ côi để hỗ trợ trẻ em.
The rani's leadership positively impacted the social welfare programs.
Sự lãnh đạo của rani đã tác động tích cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Họ từ
Rani là một danh từ trong tiếng Hindi có nghĩa là "nữ hoàng". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử của Ấn Độ. Trong văn hóa, "rani" có thể thể hiện sự tôn kính và quyền hạn. Trong tiếng Anh, từ này không có các phiên bản khác nhau như ở Anh và Mỹ, nhưng đã được phương Tây hóa và sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "rani" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, bắt nguồn từ tiếng Sanskrit "rāṇī", có nghĩa là "nữ hoàng" hoặc "vợ của vua". Chữ viết gốc của nó liên quan đến từ "rāj", có nghĩa là "cai trị". Trong bối cảnh văn hóa Ấn Độ, "rani" không chỉ đơn thuần là danh hiệu mà còn biểu thị quyền lực, quý phái và vai trò quan trọng của người phụ nữ trong xã hội. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có địa vị cao trong một số nền văn hóa.
Từ "rani" có nguồn gốc từ tiếng Hindi, nghĩa là "nữ hoàng" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa Ấn Độ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn về lịch sử hoặc văn hóa Ấn Độ. Trong các tình huống phổ biến, từ "rani" được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền lực nữ giới, văn hóa bản địa và lịch sử chế độ quân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp