Bản dịch của từ Ranis trong tiếng Việt
Ranis

Ranis (Noun)
The ranis attended the royal banquet with their husbands.
Những bà ranis tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng chồng mình.
The ranis were known for their elegant traditional attire.
Những bà ranis nổi tiếng với trang phục truyền thống lịch lãm của họ.
The ranis actively participated in charitable events in the community.
Những bà ranis tích cực tham gia các sự kiện từ thiện trong cộng đồng.
Họ từ
"Ranis" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường không được ghi nhận trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, nó có thể là một dạng sai lệch hoặc viết tắt không chính thức của "rani", từ gốc Ấn Độ có nghĩa là "nữ hoàng". Trong tiếng Anh, "rani" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa Ấn Độ, để chỉ vị trí của một người phụ nữ tôn quý trong xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau.
Từ "ranis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regina", có nghĩa là "nữ hoàng". "Ranis" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một vị trí quyền lực, đặc biệt là liên quan đến phụ nữ trong các xã hội lịch sử. Xuất phát từ cách nhìn nhận truyền thống về phụ nữ trong vai trò lãnh đạo, "ranis" hiện nay không chỉ mang ý nghĩa quyền lực mà còn biểu thị sự tôn trọng đối với những hình mẫu nữ mạnh mẽ trong văn hóa đương đại.
Từ "ranis" không phải là từ phổ biến được ghi nhận trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được hiểu là một cách viết sai hoặc phiên âm lạ của từ "rani", tức là "hoàng hậu" trong tiếng Hindi. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc lịch sử liên quan đến Ấn Độ, thể hiện vai trò của nữ nhân vật trong xã hội cổ đại.