Bản dịch của từ Ranis trong tiếng Việt

Ranis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ranis (Noun)

ɹˈænɨs
ɹˈænɨs
01

Những người vợ của một raja ở ấn độ.

The wives of a raja in india.

Ví dụ

The ranis attended the royal banquet with their husbands.

Những bà ranis tham dự bữa tiệc hoàng gia cùng chồng mình.

The ranis were known for their elegant traditional attire.

Những bà ranis nổi tiếng với trang phục truyền thống lịch lãm của họ.

The ranis actively participated in charitable events in the community.

Những bà ranis tích cực tham gia các sự kiện từ thiện trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ranis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ranis

Không có idiom phù hợp