Bản dịch của từ Raja trong tiếng Việt
Raja

Raja (Noun)
The raja ruled the kingdom with wisdom and fairness for many years.
Raja đã cai trị vương quốc với sự khôn ngoan và công bằng trong nhiều năm.
The raja did not ignore the needs of his people during the drought.
Raja đã không bỏ qua nhu cầu của người dân trong thời kỳ hạn hán.
Is the raja still involved in local social issues today?
Raja có còn tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương hôm nay không?
Họ từ
"Raja" là một từ gốc Sanskrit, có nghĩa là "vị vua" hoặc "người lãnh đạo" trong các ngôn ngữ Ấn Độ, được sử dụng chủ yếu trong văn hóa Nam Á. Từ này không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Hindi và một số ngôn ngữ khác của Ấn Độ, "raja" thường được dùng để chỉ các vị vua trong văn hóa lịch sử, trong khi trong các ngữ cảnh hiện đại, nó có thể được dùng để diễn tả những người có quyền lực hoặc tầm ảnh hưởng.
Từ "raja" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "राजा" (rājā), có nghĩa là vua hoặc lãnh đạo. Trong ngữ cảnh lịch sử, "raja" thường được sử dụng để chỉ các vị vua trong các vương triều Ấn Độ, tượng trưng cho quyền lực và uy nghiêm. Sự phát triển nghĩa của từ này đã liên quan chặt chẽ đến truyền thống và văn hóa của các xã hội Ấn Độ, nơi quyền hành và sự tôn kính dành cho giới lãnh đạo được thể hiện qua nhiều thế kỷ, tạo nên những giá trị văn hóa bền vững.
Từ "raja" là một từ gốc tiếng Ấn Độ, thường được sử dụng để chỉ một vị vua hoặc người cai trị. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa hoặc lịch sử, đặc biệt khi thảo luận về Ấn Độ hoặc các quốc gia Nam Á. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn học, tôn giáo, hoặc các cuộc hội thảo về chính trị và xã hội trong khu vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp