Bản dịch của từ Raja trong tiếng Việt

Raja

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raja (Noun)

ɹˈɑdʒə
ɹˈɑdʒə
01

Một vị vua hoặc hoàng tử ấn độ.

An indian king or prince.

Ví dụ

The raja ruled the kingdom with wisdom and fairness for many years.

Raja đã cai trị vương quốc với sự khôn ngoan và công bằng trong nhiều năm.

The raja did not ignore the needs of his people during the drought.

Raja đã không bỏ qua nhu cầu của người dân trong thời kỳ hạn hán.

Is the raja still involved in local social issues today?

Raja có còn tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raja/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raja

Không có idiom phù hợp