Bản dịch của từ Rapidly changing trong tiếng Việt
Rapidly changing
Rapidly changing (Adverb)
Technology is rapidly changing how we communicate with each other.
Công nghệ đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Social norms are not rapidly changing in many rural areas.
Các chuẩn mực xã hội không thay đổi nhanh chóng ở nhiều vùng nông thôn.
Is society rapidly changing due to globalization and social media?
Xã hội có đang thay đổi nhanh chóng do toàn cầu hóa và mạng xã hội không?
Ở một tỷ lệ đặc trưng bởi tốc độ.
At a rate that is characterized by speed or swiftness.
Social media is rapidly changing how we communicate with each other.
Mạng xã hội đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta giao tiếp với nhau.
People do not realize how rapidly changing society affects their lives.
Mọi người không nhận ra xã hội thay đổi nhanh chóng ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
Is our understanding of culture rapidly changing in the digital age?
Liệu sự hiểu biết của chúng ta về văn hóa đang thay đổi nhanh chóng trong thời đại số?
Social media is rapidly changing how we communicate with each other.
Mạng xã hội đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta giao tiếp với nhau.
People do not realize how rapidly changing society affects their lives.
Mọi người không nhận ra xã hội thay đổi nhanh chóng ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
Is the world really rapidly changing in terms of social norms?
Thế giới có thực sự thay đổi nhanh chóng về các chuẩn mực xã hội không?
Cụm từ "rapidly changing" ám chỉ sự thay đổi nhanh chóng, thường được sử dụng để mô tả các điều kiện, tình huống hoặc hệ thống mà có tốc độ biến đổi cao. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "a" trong "rapidly" hơn so với người Mỹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ, môi trường, và xã hội.