Bản dịch của từ Rapidness trong tiếng Việt
Rapidness

Rapidness (Noun)
The rapidness of technological advancements is astonishing.
Sự nhanh chóng của sự tiến bộ công nghệ là đáng kinh ngạc.
There is no denying the rapidness of changes in social media.
Không thể phủ nhận sự nhanh chóng của những thay đổi trong truyền thông xã hội.
Is the rapidness of urbanization causing more environmental issues?
Sự nhanh chóng của đô thị hóa có gây ra nhiều vấn đề môi trường hơn không?
Rapidness (Adjective)
The rapidness of technological advancements is astonishing.
Tốc độ phát triển công nghệ là điều đáng kinh ngạc.
The lack of rapidness in decision-making can hinder progress.
Sự thiếu tốc độ trong việc ra quyết định có thể ngăn trở tiến bộ.
Is rapidness a crucial factor in adapting to changing social norms?
Tốc độ có phải là yếu tố quan trọng trong việc thích ứng với các quy tắc xã hội thay đổi không?
Họ từ
Từ "rapidness" có nghĩa là sự nhanh chóng hoặc tính chất diễn ra với tốc độ lớn. Nó thường được sử dụng để mô tả tốc độ của một hành động hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, từ "rapidness" ít phổ biến hơn so với từ "rapidity" có cùng nghĩa. Cả hai từ này đều được sử dụng trong ngữ cảnh formal để diễn tả cấp độ tốc độ, tuy nhiên "rapidness" thường xuất hiện trong văn viết, trong khi "rapidity" có thể được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "rapidness" xuất phát từ tiếng Latin "rapidus", mang nghĩa là "nhanh chóng" hoặc "vội vàng". Tiền tố "rap-" trong tiếng Latin có liên quan đến hành động "cướp" hay "lấy đi nhanh chóng", thể hiện sự khẩn trương và tốc độ. Về sau, trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành một danh từ để chỉ trạng thái hoặc đặc tính của sự nhanh chóng. Ngày nay, "rapidness" thường được sử dụng để mô tả tốc độ cao trong nhiều lĩnh vực, như giao thông, công nghệ và khoa học.
Từ "rapidness" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tốc độ tăng trưởng hoặc thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và công nghệ. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết mô tả xu hướng phát triển, hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về các hiện tượng xã hội diễn ra nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp