Bản dịch của từ Rapidness trong tiếng Việt

Rapidness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapidness (Noun)

ɹˈæpədnəs
ɹˈæpədnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc nhanh chóng.

The state or quality of being rapid.

Ví dụ

The rapidness of technological advancements is astonishing.

Sự nhanh chóng của sự tiến bộ công nghệ là đáng kinh ngạc.

There is no denying the rapidness of changes in social media.

Không thể phủ nhận sự nhanh chóng của những thay đổi trong truyền thông xã hội.

Is the rapidness of urbanization causing more environmental issues?

Sự nhanh chóng của đô thị hóa có gây ra nhiều vấn đề môi trường hơn không?

Rapidness (Adjective)

ɹˈæpədnəs
ɹˈæpədnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái nhanh chóng.

The quality or state of being rapid.

Ví dụ

The rapidness of technological advancements is astonishing.

Tốc độ phát triển công nghệ là điều đáng kinh ngạc.

The lack of rapidness in decision-making can hinder progress.

Sự thiếu tốc độ trong việc ra quyết định có thể ngăn trở tiến bộ.

Is rapidness a crucial factor in adapting to changing social norms?

Tốc độ có phải là yếu tố quan trọng trong việc thích ứng với các quy tắc xã hội thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapidness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.