Bản dịch của từ Rapist trong tiếng Việt
Rapist

Rapist (Noun)
The rapist was sentenced to life in prison for his crime.
Kẻ hiếp dâm bị kết án tù chung thân vì tội ác của mình.
The community was shocked to discover a rapist living nearby.
Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện một kẻ hiếp dâm sống gần đó.
The victim bravely testified against the rapist in court.
Nạn nhân mạnh mẽ làm chứng chống lại kẻ hiếp dâm trong tòa án.
Dạng danh từ của Rapist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rapist | Rapists |
Họ từ
Từ "rapist" được định nghĩa là người thực hiện hành vi hiếp dâm, tức là người đã cưỡng ép quan hệ tình dục với một cá nhân mà không có sự đồng ý của họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng không thay đổi về hình thức ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn hóa và bối cảnh xã hội, cách thức mà từ này được tiếp nhận và sử dụng có thể khác nhau, mặc dù bản chất nghĩa của nó vẫn thống nhất.
Từ "rapist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "rapere", có nghĩa là "cướp" hoặc "giật lấy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả hành động cưỡng đoạt một cách bạo lực. Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ hành động cướp sang hành vi xâm hại tình dục diễn ra vào thế kỷ 20, khi công chúng bắt đầu nhận thức rõ hơn về tội ác liên quan đến xâm hại thân thể. Hiện nay, "rapist" chỉ rõ một cá nhân phạm tội hiếp dâm, nhấn mạnh sự vi phạm nghiêm trọng đối với quyền tự do cá nhân.
Từ "rapist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, các cuộc thảo luận về tình dục và bạo lực, cũng như trong các bài viết về xã hội và sức khỏe. Cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong các trường hợp mô tả tội phạm tình dục hoặc khi thảo luận về sự cần thiết phải bảo vệ nạn nhân và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
