Bản dịch của từ Rapist trong tiếng Việt
Rapist
Noun [U/C]
Rapist (Noun)
ɹˈeipɪst
ɹˈeipɪst
Ví dụ
The rapist was sentenced to life in prison for his crime.
Kẻ hiếp dâm bị kết án tù chung thân vì tội ác của mình.
The community was shocked to discover a rapist living nearby.
Cộng đồng bàng hoàng khi phát hiện một kẻ hiếp dâm sống gần đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rapist
Không có idiom phù hợp