Bản dịch của từ Rapper trong tiếng Việt
Rapper

Rapper (Noun)
The rapper released a new album last week.
Rapper vừa phát hành một album mới tuần trước.
Many young people aspire to become a successful rapper.
Nhiều thanh niên mơ ước trở thành một rapper thành công.
The rapper's concert attracted a large crowd of fans.
Buổi biểu diễn của rapper thu hút một đám đông người hâm mộ.
Dạng danh từ của Rapper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rapper | Rappers |
Họ từ
Rapper là danh từ chỉ người biểu diễn âm nhạc thuộc thể loại rap, với đặc điểm chủ yếu là thể hiện lời bài hát một cách nhịp nhàng và thường đi kèm với giai điệu hip hop. Trong tiếng Anh, "rapper" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa âm nhạc, sự phát triển của rap tại Mỹ thường được xem là có ảnh hưởng lớn hơn, cả về nội dung và kỹ thuật biểu diễn.
Từ "rapper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rap", bắt nguồn từ tiếng Pháp "raper", có nghĩa là đánh, gõ. Từ này được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để chỉ một thể loại nhạc hip-hop, trong đó nghệ sĩ biểu diễn lời ca theo nhịp điệu nhanh. Sự kết hợp giữa văn hóa đường phố và nghệ thuật ngôn từ đã làm cho "rapper" trở thành một danh từ phổ biến, mang ý nghĩa nghệ sĩ sử dụng lời nói để truyền tải cảm xúc và thông điệp xã hội.
Từ "rapper" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, phản ánh xu hướng văn hóa hiện đại và sự phổ biến của hip-hop. Trong phần đọc và viết, từ này được sử dụng ít hơn, chủ yếu trong các bài viết về âm nhạc hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "rapper" thường được dùng để chỉ nghệ sĩ biểu diễn và sáng tác rap trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, văn hóa trẻ và xã hội đương đại.