Bản dịch của từ Rapper trong tiếng Việt

Rapper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapper (Noun)

ɹˈæpɚ
ɹˈæpəɹ
01

Một người biểu diễn nhạc rap.

A person who performs rap music.

Ví dụ

The rapper released a new album last week.

Rapper vừa phát hành một album mới tuần trước.

Many young people aspire to become a successful rapper.

Nhiều thanh niên mơ ước trở thành một rapper thành công.

The rapper's concert attracted a large crowd of fans.

Buổi biểu diễn của rapper thu hút một đám đông người hâm mộ.

Dạng danh từ của Rapper (Noun)

SingularPlural

Rapper

Rappers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapper

Không có idiom phù hợp