Bản dịch của từ Rapturous trong tiếng Việt
Rapturous

Rapturous (Adjective)
The audience gave a rapturous applause after the performance.
Khán giả đã cất lên một tiếng vỗ tay mãnh liệt sau buổi biểu diễn.
She never received any rapturous feedback on her IELTS writing practice.
Cô ấy chưa bao giờ nhận được phản hồi mãnh liệt nào về bài tập viết IELTS của mình.
Was the speaker met with a rapturous response during the speech?
Người phát biểu có nhận được phản ứng mãnh liệt nào trong lúc phát biểu không?
Họ từ
Từ "rapturous" (tính từ) mô tả cảm giác cực kỳ vui mừng, phấn khởi hoặc hân hoan, thường liên quan đến sự thỏa mãn tột độ trong một khoảnh khắc nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể phân biệt, trong đó người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn ở âm "u" khi phát âm. "Rapturous" thường được dùng để miêu tả những phản ứng cảm xúc mãnh liệt trong văn chương và diễn văn.
Tính từ "rapturous" bắt nguồn từ tiếng Latin "raptura", có nghĩa là "sự bắt cóc" hay "sự cuốn hút". Từ này được hình thành từ động từ "rapere", có nghĩa là "bắt, lấy". Trong tiếng Anh, "rapturous" chỉ trạng thái hân hoan, vui sướng tột độ, thường liên quan đến cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm tinh thần sâu sắc. Sự phát triển nghĩa từ này phản ánh cảm giác được "cuốn hút" trong niềm vui sướng vượt bậc.
Từ "rapturous" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh vui mừng, phấn khởi nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện trong các bài viết văn chương hoặc phê bình nghệ thuật, thường diễn tả cảm xúc mãnh liệt của hạnh phúc hoặc sự say mê. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc ấn tượng mạnh mẽ trong các sự kiện văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp