Bản dịch của từ Rapturous trong tiếng Việt

Rapturous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rapturous (Adjective)

ɹˈæptʃɚəs
ɹˈæptʃəɹəs
01

Đầy say mê.

Full of rapture.

Ví dụ

The audience gave a rapturous applause after the performance.

Khán giả đã cất lên một tiếng vỗ tay mãnh liệt sau buổi biểu diễn.

She never received any rapturous feedback on her IELTS writing practice.

Cô ấy chưa bao giờ nhận được phản hồi mãnh liệt nào về bài tập viết IELTS của mình.

Was the speaker met with a rapturous response during the speech?

Người phát biểu có nhận được phản ứng mãnh liệt nào trong lúc phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rapturous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rapturous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.