Bản dịch của từ Rare metal trong tiếng Việt

Rare metal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rare metal (Noun)

ɹˈɛɹ mˈɛtəl
ɹˈɛɹ mˈɛtəl
01

Một kim loại hiếm hoặc không phổ biến.

A metal that is rare or uncommon.

Ví dụ

Gold is a rare metal often used in jewelry making.

Vàng là một kim loại hiếm thường được sử dụng trong chế tác trang sức.

Silver is not a rare metal like platinum.

Bạc không phải là kim loại hiếm như bạch kim.

Is lithium a rare metal used in batteries?

Lithium có phải là kim loại hiếm được sử dụng trong pin không?

Rare metal (Adjective)

ɹˈɛɹ mˈɛtəl
ɹˈɛɹ mˈɛtəl
01

Đề cập đến một kim loại hiếm hoặc không phổ biến.

Referring to a metal that is rare or uncommon.

Ví dụ

Lithium is a rare metal used in electric vehicle batteries.

Lithium là một kim loại hiếm được sử dụng trong pin xe điện.

Gold is not a rare metal; it is widely available.

Vàng không phải là một kim loại hiếm; nó có sẵn rộng rãi.

Is rhodium a rare metal used in catalytic converters?

Rhodium có phải là một kim loại hiếm được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rare metal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rare metal

Không có idiom phù hợp