Bản dịch của từ Rare metal trong tiếng Việt
Rare metal

Rare metal (Noun)
Một kim loại hiếm hoặc không phổ biến.
A metal that is rare or uncommon.
Gold is a rare metal often used in jewelry making.
Vàng là một kim loại hiếm thường được sử dụng trong chế tác trang sức.
Silver is not a rare metal like platinum.
Bạc không phải là kim loại hiếm như bạch kim.
Is lithium a rare metal used in batteries?
Lithium có phải là kim loại hiếm được sử dụng trong pin không?
Rare metal (Adjective)
Lithium is a rare metal used in electric vehicle batteries.
Lithium là một kim loại hiếm được sử dụng trong pin xe điện.
Gold is not a rare metal; it is widely available.
Vàng không phải là một kim loại hiếm; nó có sẵn rộng rãi.
Is rhodium a rare metal used in catalytic converters?
Rhodium có phải là một kim loại hiếm được sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác không?
Kim loại quý hiếm (rare metal) là thuật ngữ chỉ những nguyên tố kim loại có hàm lượng nhỏ trong vỏ trái đất và thường khó khai thác. Các kim loại này, như vàng, bạch kim, và palladi, có giá trị kinh tế cao do tính chất độc đáo và ứng dụng rộng rãi trong công nghệ, điện tử và năng lượng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Thuật ngữ "kim loại hiếm" có nguồn gốc từ từ Latin "rarem", nghĩa là "hiếm". Trong ngữ cảnh hóa học, các kim loại này thường tồn tại với số lượng nhỏ trong vỏ trái đất và không dễ dàng khai thác. Kim loại hiếm được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ hiện đại, từ sản xuất thiết bị điện tử đến chế tạo pin. Sự khan hiếm và giá trị kinh tế cao của chúng đã thúc đẩy nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực khai thác và tái chế.
Thuật ngữ "rare metal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các phần viết và nói khi thảo luận về công nghệ, tài nguyên thiên nhiên hoặc ngành công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, “rare metal” thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, khai thác khoáng sản và kỹ thuật, mô tả các kim loại như vàng, bạch kim, thường có giá trị cao và khó khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp