Bản dịch của từ Rarish trong tiếng Việt
Rarish
Rarish (Adjective)
In social gatherings, deep conversations can be rarish among friends.
Trong các buổi gặp gỡ xã hội, những cuộc trò chuyện sâu sắc khá hiếm gặp giữa bạn bè.
Not all social events are rarish; many happen regularly in cities.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều hiếm; nhiều sự kiện diễn ra thường xuyên ở các thành phố.
Are meaningful connections rarish in today's fast-paced social environment?
Liệu những kết nối ý nghĩa có hiếm gặp trong môi trường xã hội hiện nay không?
Từ "rarish" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả sự hiếm gặp hoặc không phổ biến. Mặc dù không phải là một từ phổ biến trong từ vựng chính thức, "rarish" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những thứ có vẻ hiếm hơn so với bình thường. Trong khi "rare" là dạng phổ biến hơn và được chấp nhận rộng rãi, "rarish" ít được sử dụng nhưng vẫn có thể xuất hiện trong văn nói theo ngữ điệu thân mật hoặc địa phương.
Từ "rarish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rarus", có nghĩa là hiếm hoặc thưa thớt. Trong tiếng Anh, "rarish" được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có tính chất hiếm hoi hoặc ít phổ biến hơn so với các đối tượng khác. Bằng cách kết hợp với hậu tố "-ish", từ này biểu thị mức độ nhẹ nhàng của sự hiếm hoi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất của sự không thường gặp trong một bối cảnh cụ thể, thường gắn liền với các khía cạnh về sự độc đáo hoặc giá trị.
Từ "rarish" là một từ ít gặp trong bối cảnh của các phần thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, tần suất xuất hiện của từ này thường không cao do tính chất khá hiếm gặp và không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự hiếm có của một số hiện tượng hoặc đối tượng, thường liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc môi trường, nhằm nhấn mạnh tính đặc biệt hoặc không thường xuyên của chúng.