Bản dịch của từ Rate of inflation trong tiếng Việt

Rate of inflation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rate of inflation (Noun)

ɹˈeɪt ˈʌv ˌɪnflˈeɪʃən
ɹˈeɪt ˈʌv ˌɪnflˈeɪʃən
01

Tốc độ mà tại đó mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên và sau đó sức mua giảm xuống.

The rate at which the general level of prices for goods and services is rising and subsequently purchasing power is falling.

Ví dụ

The rate of inflation in Vietnam reached 3.5% last year.

Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đạt 3,5% năm ngoái.

The rate of inflation does not affect everyone equally in society.

Tỷ lệ lạm phát không ảnh hưởng đến mọi người trong xã hội một cách bình đẳng.

What is the current rate of inflation in the United States?

Tỷ lệ lạm phát hiện tại ở Hoa Kỳ là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rate of inflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rate of inflation

Không có idiom phù hợp