Bản dịch của từ Rateability trong tiếng Việt
Rateability

Rateability (Noun)
The rateability of community services is often assessed by local governments.
Chất lượng có thể đánh giá của dịch vụ cộng đồng thường được chính quyền địa phương đánh giá.
The rateability of social programs is not always clear to everyone.
Chất lượng có thể đánh giá của các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng với mọi người.
Is the rateability of public transport services being measured this year?
Chất lượng có thể đánh giá của dịch vụ giao thông công cộng có được đo lường trong năm nay không?
Họ từ
Từ "rateability" đề cập đến khả năng đo lường hoặc đánh giá một đối tượng nào đó trong các lĩnh vực như kinh tế, bất động sản hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xác định giá trị hoặc chất lượng của tài sản. "Rateability" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rateable" có thể được dùng để chỉ tính có thể đánh giá, nhưng không phổ biến bằng "rateability".
Từ "rateability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rate", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rat-", có nghĩa là "ước lượng" hoặc "đánh giá". "Rateability" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ability", chỉ khả năng hoặc tính chất của một sự vật. Khái niệm này gắn liền với khả năng đánh giá một cái gì đó, thường được áp dụng trong bối cảnh tài chính, bất động sản hoặc dịch vụ, nhằm xác định giá trị hoặc tiềm năng lợi nhuận.
Từ "rateability" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh chủ đề về kinh tế hoặc đánh giá. Nó thường không xuất hiện trong các kỹ năng nghe, nói và viết, nhưng có thể gặp trong phần đọc liên quan đến phân tích tài chính hoặc đánh giá rủi ro. Ngoài ra, "rateability" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, chẳng hạn như trong lĩnh vực bất động sản hoặc tài chính, để chỉ khả năng định giá hoặc đánh giá một tài sản hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp