Bản dịch của từ Raunch trong tiếng Việt

Raunch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raunch (Noun)

ɹˈɔntʃ
ɹˈɔntʃ
01

Đất tràn đầy năng lượng; sự thô tục.

Energetic earthiness vulgarity.

Ví dụ

Her raunch was a hit at the party.

Sự hào nhoáng của cô ấy đã thành công tại bữa tiệc.

The essay lacked raunch, so it was boring.

Bài luận thiếu sự hào nhoáng, vì vậy nó nhạt nhẽo.

Did the speaker inject some raunch into the presentation?

Người nói đã thêm chút hào nhoáng vào bài thuyết trình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raunch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raunch

Không có idiom phù hợp