Bản dịch của từ Vulgarity trong tiếng Việt

Vulgarity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vulgarity (Noun)

vl̩gˈɛɹɪti
vl̩gˈæɹɪti
01

Trạng thái hoặc tính chất thô tục.

The state or quality of being vulgar.

Ví dụ

Her speech was filled with vulgarity, shocking the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đầy vẻ thô tục, làm cho khán giả bất ngờ.

The comedian's jokes crossed the line into vulgarity.

Những câu chuyện cười của diễn viên hài vượt qua ranh giới của sự thô tục.

The movie was criticized for its excessive vulgarity and nudity.

Bộ phim bị chỉ trích vì sự thô tục và khỏa thân quá mức.

Dạng danh từ của Vulgarity (Noun)

SingularPlural

Vulgarity

Vulgarities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vulgarity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulgarity

Không có idiom phù hợp