Bản dịch của từ Vulgarity trong tiếng Việt
Vulgarity

Vulgarity (Noun)
Her speech was filled with vulgarity, shocking the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy vẻ thô tục, làm cho khán giả bất ngờ.
The comedian's jokes crossed the line into vulgarity.
Những câu chuyện cười của diễn viên hài vượt qua ranh giới của sự thô tục.
The movie was criticized for its excessive vulgarity and nudity.
Bộ phim bị chỉ trích vì sự thô tục và khỏa thân quá mức.
Dạng danh từ của Vulgarity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vulgarity | Vulgarities |
Họ từ
Vulgarity, trong ngữ nghĩa tiếng Anh, chỉ sự thô lỗ, tầm thường, hoặc không thanh nhã, thường liên quan đến ngôn ngữ hoặc hành vi không lịch sự. Từ này thường được sử dụng để chỉ những từ ngữ hay hành động có tính chất khiếm nhã, gây xúc phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "vulgarity" giữ nguyên hình thức viết, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau ở mức độ chấp nhận xã hội, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh yếu tố lịch sự hơn.
Từ "vulgarity" có nguồn gốc từ từ Latin "vulgaris", có nghĩa là "thông dụng" hoặc "thuộc về đại chúng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ ngôn ngữ phổ biến, không mang tính học thuật hay trang trọng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển biến sang những khía cạnh tiêu cực, biểu thị sự thô tục hoặc không lịch sự. Sự chuyển hóa này phản ánh mối liên hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa, và chuẩn mực xã hội trong việc đánh giá sự thanh lịch hay phương thức giao tiếp.
Từ "vulgarity" (thô tục) thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu sự trang nhã. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong phần Viết hoặc Nói khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ hoặc hành vi xã hội. Trong các bối cảnh khác, “vulgarity” thường được sử dụng để chỉ các hình thức ngôn ngữ hay hành động không lịch sự, thường trong các cuộc tranh luận văn hóa, nghệ thuật hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp