Bản dịch của từ Ravenous trong tiếng Việt
Ravenous

Ravenous (Adjective)
She felt ravenous after skipping breakfast for the IELTS test.
Cô ấy cảm thấy đói meo sau khi bỏ bữa sáng cho bài kiểm tra IELTS.
He was not ravenous during the social event due to a big lunch.
Anh ta không đói meo trong sự kiện xã hội do ăn trưa no nê.
Were you ravenous after the speaking section of the IELTS exam?
Bạn có cảm thấy đói meo sau phần thi nói của kỳ thi IELTS không?
She was ravenous after the long day of volunteering at the shelter.
Cô ấy đói meo mốc sau một ngày dài tình nguyện tại trại cứu trợ.
He is never ravenous because he always brings snacks to social events.
Anh ấy không bao giờ đói meo mốc vì anh luôn mang đồ ăn nhẹ đến các sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Ravenous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ravenous Đói quá | More ravenous Càng đói hơn | Most ravenous Đói nhất |
Họ từ
Từ "ravenous" có nghĩa là rất đói, thường biểu thị một cảm giác thèm ăn mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả sự đói ăn gấp gáp hoặc khao khát một cái gì đó, đôi khi mang tính chất kịch tính. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều giống nhau, với âm đầu "rave" nổi bật.
Từ "ravenous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "chiếm đoạt" hoặc "cướp lấy". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển nghĩa qua tiếng Pháp "ravineux", ám chỉ đến trạng thái đói khát mãnh liệt. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ không chỉ cảm giác đói mà còn sự khao khát mãnh liệt về điều gì đó. Hiện nay, nó được dùng để mô tả cảm giác thèm ăn hoặc khát khao mãnh liệt, phản ánh trạng thái cơ bản của nhu cầu sinh lý.
Từ "ravenous" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc hoặc bài nói liên quan đến chủ đề thực phẩm và cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "ravenous" thường được sử dụng để mô tả cảm giác thèm ăn dữ dội, thường trong văn viết mô tả hoặc xét về tình trạng đói kém. Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học để thể hiện sự khát khao mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp