Bản dịch của từ Ravenous trong tiếng Việt

Ravenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ravenous (Adjective)

ɹˈævənəs
ɹˈævənəs
01

Cực kỳ đói.

Extremely hungry.

Ví dụ

She felt ravenous after skipping breakfast for the IELTS test.

Cô ấy cảm thấy đói meo sau khi bỏ bữa sáng cho bài kiểm tra IELTS.

He was not ravenous during the social event due to a big lunch.

Anh ta không đói meo trong sự kiện xã hội do ăn trưa no nê.

Were you ravenous after the speaking section of the IELTS exam?

Bạn có cảm thấy đói meo sau phần thi nói của kỳ thi IELTS không?

She was ravenous after the long day of volunteering at the shelter.

Cô ấy đói meo mốc sau một ngày dài tình nguyện tại trại cứu trợ.

He is never ravenous because he always brings snacks to social events.

Anh ấy không bao giờ đói meo mốc vì anh luôn mang đồ ăn nhẹ đến các sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Ravenous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ravenous

Đói quá

More ravenous

Càng đói hơn

Most ravenous

Đói nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ravenous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ravenous

Không có idiom phù hợp