Bản dịch của từ Rawhide trong tiếng Việt

Rawhide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rawhide (Noun)

ɹˈɔhaɪd
ɹˈɑhaɪd
01

Da cứng chưa thuộc da.

Stiff untanned leather.

Ví dụ

The craftsman used rawhide to make traditional leather goods.

Người thợ đã sử dụng da thô để làm các sản phẩm da truyền thống.

The community relied on rawhide for durable shoe soles.

Cộng đồng phụ thuộc vào da thô để làm đế giày bền.

The festival showcased art pieces crafted from rawhide materials.

Lễ hội trưng bày các tác phẩm nghệ thuật được chế tác từ vật liệu da thô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rawhide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rawhide

Không có idiom phù hợp