Bản dịch của từ Razor sharp trong tiếng Việt
Razor sharp
Razor sharp (Adjective)
Rất sắc nét hoặc sắc bén.
Very sharp or keen.
Her razor sharp wit impressed the IELTS examiner.
Sự thông minh sắc bén của cô ấy đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.
His essay lacked razor sharp analysis of social issues.
Bài luận của anh ấy thiếu sự phân tích sắc bén về vấn đề xã hội.
Is it important to have a razor sharp understanding of society?
Có quan trọng không khi hiểu biết sắc bén về xã hội?
Her razor sharp wit always impresses the audience.
Sự thông minh sắc bén của cô luôn gây ấn tượng với khán giả.
His writing lacks razor sharp analysis, affecting his IELTS score.
Bài viết của anh thiếu phân tích sắc bén, ảnh hưởng đến điểm IELTS của anh.
Razor sharp (Phrase)
Her razor-sharp wit impressed the IELTS examiners.
Sự thông minh sắc bén của cô ấy ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Avoid using humor that is not razor sharp in your essay.
Tránh sử dụng sự hài hước không sắc bén trong bài luận của bạn.
Is it necessary to have razor-sharp analytical skills for IELTS writing?
Có cần phải có kỹ năng phân tích sắc bén cho việc viết IELTS không?
His razor sharp wit impressed the audience during the presentation.
Sự thông minh sắc bén của anh ấy ấn tượng khán giả trong bài thuyết trình.
She doesn't appreciate his razor sharp criticism of her work.
Cô ấy không đánh giá cao lời phê bình sắc bén của anh ta về công việc của cô ấy.
"Razor sharp" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả tính chất sắc bén cực kỳ của một vật thể, thường được sử dụng để chỉ dao hoặc lưỡi cắt. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "razor sharp" còn có thể được dùng ẩn dụ để mô tả sự thông minh hoặc sắc sảo trong tư duy. Ví dụ, một người có khả năng lập luận sắc bén cũng có thể được miêu tả là "razor sharp".
Cụm từ "razor sharp" xuất phát từ từ "razor", có nguồn gốc từ tiếng Latin "rasorium", nghĩa là dao cạo, được hình thành từ động từ "rasare", có nghĩa là cạo hoặc làm phẳng. Trong tiếng Anh, từ "razor" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, liên quan đến công cụ sử dụng để cạo râu. Thời gian trôi qua, cách dùng của cụm từ này mở rộng để chỉ độ sắc bén vượt trội, thường được sử dụng để miêu tả một sự sắc bén rõ ràng hoặc trí tuệ tinh tế.
Cụm từ "razor sharp" thường được sử dụng ít hơn trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại có tần suất cao trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong bài viết, nó thường mô tả độ sắc bén của dao hoặc công cụ, và cũng được dùng để chỉ sự nhạy bén trong tư duy hoặc nhận thức. Trong môi trường học thuật, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài giảng về khoa học vật liệu hoặc khi phân tích tính cách, thể hiện sự tinh tế và rõ ràng trong suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp