Bản dịch của từ Razor sharp trong tiếng Việt
Razor sharp
Razor sharp (Adjective)
Rất sắc nét hoặc sắc bén.
Very sharp or keen.
Her razor sharp wit impressed the IELTS examiner.
Sự thông minh sắc bén của cô ấy đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.
His essay lacked razor sharp analysis of social issues.
Bài luận của anh ấy thiếu sự phân tích sắc bén về vấn đề xã hội.
Is it important to have a razor sharp understanding of society?
Có quan trọng không khi hiểu biết sắc bén về xã hội?
Her razor sharp wit always impresses the audience.
Sự thông minh sắc bén của cô luôn gây ấn tượng với khán giả.
His writing lacks razor sharp analysis, affecting his IELTS score.
Bài viết của anh thiếu phân tích sắc bén, ảnh hưởng đến điểm IELTS của anh.
Razor sharp (Phrase)
Her razor-sharp wit impressed the IELTS examiners.
Sự thông minh sắc bén của cô ấy ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Avoid using humor that is not razor sharp in your essay.
Tránh sử dụng sự hài hước không sắc bén trong bài luận của bạn.
Is it necessary to have razor-sharp analytical skills for IELTS writing?
Có cần phải có kỹ năng phân tích sắc bén cho việc viết IELTS không?
His razor sharp wit impressed the audience during the presentation.
Sự thông minh sắc bén của anh ấy ấn tượng khán giả trong bài thuyết trình.
She doesn't appreciate his razor sharp criticism of her work.
Cô ấy không đánh giá cao lời phê bình sắc bén của anh ta về công việc của cô ấy.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Razor sharp cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp