Bản dịch của từ Re-anchor trong tiếng Việt
Re-anchor
Re-anchor (Verb)
Communities need to re-anchor their values after recent social changes.
Các cộng đồng cần neo lại các giá trị sau những thay đổi xã hội gần đây.
They did not re-anchor their beliefs, causing confusion among members.
Họ đã không neo lại niềm tin, gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
How can we re-anchor our social connections effectively after the pandemic?
Làm thế nào chúng ta có thể neo lại các mối quan hệ xã hội hiệu quả sau đại dịch?
Từ "re-anchor" là động từ ghép trong tiếng Anh, có nghĩa là tái định vị hoặc củng cố lại vị trí của một vật thể hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tâm lý học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động gắn lại hoặc củng cố các điểm tham chiếu đã bị mất. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực.
Từ "re-anchor" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại" hoặc "quay lại", kết hợp với "anchor", xuất phát từ tiếng Latin "ancora", chỉ một thiết bị dùng để giữ thuyền ổn định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "re-anchor" nghĩa là thiết lập lại sự ổn định hoặc điểm tựa trong một tình huống thay đổi. Sự kết hợp này phản ánh sự cần thiết phải tạo lại các điểm tựa vững chắc khi đối mặt với sự biến động.
Từ "re-anchor" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành về tâm lý, đào tạo kỹ năng mềm hoặc trong lĩnh vực quản lý dự án khi nói đến việc thiết lập lại các mục tiêu hoặc giá trị. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự điều chỉnh hoặc thay đổi hướng đi sau một khoảng thời gian không chắc chắn.