Bản dịch của từ Re-edifying trong tiếng Việt

Re-edifying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-edifying (Noun)

ɹˈidɨfˌaɪɨŋ
ɹˈidɨfˌaɪɨŋ
01

Xây dựng lại; sự phục hồi.

Rebuilding restoration.

Ví dụ

The community is focused on re-edifying the old library for everyone.

Cộng đồng đang tập trung vào việc tái xây dựng thư viện cũ cho mọi người.

They did not prioritize re-edifying the park after the storm damage.

Họ không ưu tiên việc tái xây dựng công viên sau thiệt hại bão.

Is re-edifying the community center part of the city's plan?

Việc tái xây dựng trung tâm cộng đồng có phải là một phần trong kế hoạch của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-edifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-edifying

Không có idiom phù hợp