Bản dịch của từ Re-edifying trong tiếng Việt
Re-edifying

Re-edifying (Noun)
Xây dựng lại; sự phục hồi.
The community is focused on re-edifying the old library for everyone.
Cộng đồng đang tập trung vào việc tái xây dựng thư viện cũ cho mọi người.
They did not prioritize re-edifying the park after the storm damage.
Họ không ưu tiên việc tái xây dựng công viên sau thiệt hại bão.
Is re-edifying the community center part of the city's plan?
Việc tái xây dựng trung tâm cộng đồng có phải là một phần trong kế hoạch của thành phố không?
"Re-edifying" là một động từ có nguồn gốc từ tổ hợp tiền tố "re-" và động từ "edify", nghĩa là làm cho ai đó hiểu biết hoặc phát triển về mặt đạo đức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc phát triển cá nhân, mang nghĩa làm mới hoặc làm giàu kiến thức và phẩm hạnh của một cá nhân. Dù không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "re-edifying" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "edificare" có nghĩa là xây dựng. Tiền tố "re-" trong tiếng Latin mang nghĩa là làm lại hoặc lặp lại. Khi kết hợp, "re-edifying" thể hiện quá trình xây dựng lại hoặc cải thiện một cách tích cực. Gắn liền với ý nghĩa này, từ "re-edifying" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động làm mới, tái cấu trúc hoặc phục hồi các giá trị, kiến thức hoặc tinh thần một cách có ý nghĩa.
Từ "re-edifying" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Chỉ có thể bắt gặp trong ngữ cảnh thảo luận về giáo dục hoặc cải cách xã hội. Trong các bối cảnh khác, "re-edifying" thường được sử dụng khi đề cập đến việc cải tạo hoặc nâng cao giá trị của một đối tượng, thường là trong lĩnh vực kiến trúc, thực hành tâm lý, hoặc cải cách các hệ thống xã hội.