Bản dịch của từ Re entrust trong tiếng Việt

Re entrust

Verb

Re entrust (Verb)

ɹintɹˈʌst
ɹintɹˈʌst
01

Giao phó (ai đó hoặc cái gì đó) một lần nữa

Entrust (someone or something) again

Ví dụ

She decided to re entrust her savings to the bank.

Cô ấy quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng lần nữa.

After the incident, he was hesitant to re entrust his pet.

Sau sự cố, anh ta do dự để gửi nuôi thú cưng lần nữa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re entrust

Không có idiom phù hợp