Bản dịch của từ Re entrust trong tiếng Việt
Re entrust

Re entrust (Verb)
She decided to re entrust her savings to the bank.
Cô ấy quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng lần nữa.
After the incident, he was hesitant to re entrust his pet.
Sau sự cố, anh ta do dự để gửi nuôi thú cưng lần nữa.
The organization will re entrust the project to a new team.
Tổ chức sẽ giao dự án cho một đội mới lần nữa.
Từ "re-entrust" bao gồm tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại và động từ "entrust", có nghĩa là giao phó hoặc ủy thác. "Re-entrust" được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức tái ủy thác một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho ai đó sau khi đã thực hiện điều đó trước đây. Từ này không phân biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "reentrust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "entrust" đến từ "in- " và "trust", với "in-" có nghĩa là "vào" và "trust" có nguồn gốc từ "trust", nghĩa là "tin cậy". Từ nguyên này phản ánh quá trình giao phó lại niềm tin hay trách nhiệm cho một cá nhân hoặc tổ chức. Trong ngữ cảnh hiện nay, "reentrust" thường được sử dụng để chỉ việc giao lại quyền hạn, trách nhiệm sau khi đã kết thúc một thỏa thuận hoặc cam kết trước đó.
Từ "re-entrust" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó ít xuất hiện trong bốn thành phần bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các văn bản chuyên môn hoặc ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động giao phó lại trách nhiệm hoặc quyền hạn cho một cá nhân hoặc tổ chức khác. Các lĩnh vực như quản lý dự án, tài chính hoặc luật lệ thường xuyên áp dụng khái niệm này.