Bản dịch của từ Re entrust trong tiếng Việt
Re entrust
Verb
Re entrust (Verb)
ɹintɹˈʌst
ɹintɹˈʌst
Ví dụ
She decided to re entrust her savings to the bank.
Cô ấy quyết định gửi tiết kiệm vào ngân hàng lần nữa.
After the incident, he was hesitant to re entrust his pet.
Sau sự cố, anh ta do dự để gửi nuôi thú cưng lần nữa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re entrust
Không có idiom phù hợp