Bản dịch của từ Re-evaporation trong tiếng Việt
Re-evaporation

Re-evaporation (Noun)
Hành động hoặc quá trình bay hơi trở lại.
The action or process of evaporating again.
Re-evaporation occurs when water bodies lose moisture in summer.
Quá trình tái bay hơi xảy ra khi các nguồn nước mất độ ẩm vào mùa hè.
The city’s lakes do not experience re-evaporation during winter.
Các hồ của thành phố không trải qua quá trình tái bay hơi vào mùa đông.
Does re-evaporation affect the local climate in Los Angeles?
Quá trình tái bay hơi có ảnh hưởng đến khí hậu địa phương ở Los Angeles không?
Từ "re-evaporation" chỉ quá trình bay hơi lại của chất lỏng sau khi đã bay hơi ban đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như khí tượng, sinh học và kỹ thuật hóa học để mô tả sự khôi phục của hơi nước thành trạng thái lỏng. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở vị trí khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "re-evaporation" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "trở lại" hoặc "lặp lại", kết hợp với danh từ "evaporation" có nguồn gốc từ động từ "evaporare" trong tiếng Latin, nghĩa là "bốc hơi". Quá trình tái bốc hơi liên quan đến việc chất lỏng trở lại trạng thái khí sau khi đã từng làm như vậy, phản ánh chuyển biến tự nhiên trong chu trình nước. Thuật ngữ này hiện hữu trong ngữ cảnh khí tượng và môi trường, nhấn mạnh vẻ đẹp của sự tái sinh và tuần hoàn trong tự nhiên.
Từ "re-evaporation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học và môi trường. Trong khi đó, phần Nói và Viết có thể gợi ý thảo luận về quy trình tự nhiên và tác động của nó đối với khí hậu. "Re-evaporation" thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến hồi phục nước trong khí quyển hoặc quản lý tài nguyên nước.