Bản dịch của từ Re-evaporation trong tiếng Việt

Re-evaporation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-evaporation (Noun)

ɹˌivˌæpɚˈeɪʃən
ɹˌivˌæpɚˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình bay hơi trở lại.

The action or process of evaporating again.

Ví dụ

Re-evaporation occurs when water bodies lose moisture in summer.

Quá trình tái bay hơi xảy ra khi các nguồn nước mất độ ẩm vào mùa hè.

The city’s lakes do not experience re-evaporation during winter.

Các hồ của thành phố không trải qua quá trình tái bay hơi vào mùa đông.

Does re-evaporation affect the local climate in Los Angeles?

Quá trình tái bay hơi có ảnh hưởng đến khí hậu địa phương ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-evaporation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-evaporation

Không có idiom phù hợp