Bản dịch của từ Evaporating trong tiếng Việt
Evaporating
Evaporating (Verb)
Water is evaporating quickly in the hot summer sun.
Nước đang bay hơi nhanh chóng dưới ánh nắng mùa hè.
The ice is not evaporating in the cold weather.
Đá không bay hơi trong thời tiết lạnh.
Is the water evaporating from the pond in summer?
Nước có đang bay hơi từ ao vào mùa hè không?
Dạng động từ của Evaporating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaporating |
Evaporating (Adjective)
Dần dần biến mất.
The trust between friends is evaporating over small misunderstandings.
Sự tin tưởng giữa bạn bè đang dần biến mất vì những hiểu lầm nhỏ.
Their friendship is not evaporating despite the recent arguments.
Tình bạn của họ không hề biến mất mặc dù có những tranh cãi gần đây.
Is the support from community groups evaporating in our city?
Liệu sự hỗ trợ từ các nhóm cộng đồng có đang biến mất ở thành phố chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp