Bản dịch của từ Evaporating trong tiếng Việt
Evaporating

Evaporating (Verb)
Water is evaporating quickly in the hot summer sun.
Nước đang bay hơi nhanh chóng dưới ánh nắng mùa hè.
The ice is not evaporating in the cold weather.
Đá không bay hơi trong thời tiết lạnh.
Is the water evaporating from the pond in summer?
Nước có đang bay hơi từ ao vào mùa hè không?
Dạng động từ của Evaporating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaporate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaporated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaporated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaporates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaporating |
Evaporating (Adjective)
Dần dần biến mất.
The trust between friends is evaporating over small misunderstandings.
Sự tin tưởng giữa bạn bè đang dần biến mất vì những hiểu lầm nhỏ.
Their friendship is not evaporating despite the recent arguments.
Tình bạn của họ không hề biến mất mặc dù có những tranh cãi gần đây.
Is the support from community groups evaporating in our city?
Liệu sự hỗ trợ từ các nhóm cộng đồng có đang biến mất ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "evaporating" là động từ chia ở dạng hiện tại phân từ của "evaporate", có nghĩa là quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Trong ngữ cảnh khoa học, quá trình này xảy ra khi các phân tử trong chất lỏng hấp thụ năng lượng nhiệt và thoát ra khỏi bề mặt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "evaporating" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong văn viết cũng như văn nói.
Từ "evaporating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "evaporare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "vapor" có nghĩa là "hơi nước". Trong tiếng Latin, "evaporare" diễn tả quá trình thoát ra hơi ẩm khỏi một chất lỏng. Ngày nay, từ này được sử dụng trong khoa học vật lý và hóa học để chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về sự biến đổi và thoát ra một cách tự nhiên.
Từ "evaporating" xuất hiện tương đối ít trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như quá trình nước chuyển thể hoặc ảnh hưởng của nhiệt độ. Ngoài ra, từ "evaporating" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả các quá trình vật lý trong nấu ăn hoặc các ứng dụng công nghiệp, như trong sản xuất và xử lý hóa chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



