Bản dịch của từ Re exhale trong tiếng Việt
Re exhale

Re exhale (Verb)
After the yoga class, she felt relaxed and began to exhale.
Sau buổi yoga, cô ấy cảm thấy thư giãn và bắt đầu thở ra.
In a stressful situation, taking a deep breath and exhaling can help.
Trong tình huống căng thẳng, hít thở sâu và thở ra có thể giúp ích.
During meditation, focus on inhale and exhale to calm the mind.
Trong lúc thiền, tập trung vào hít và thở ra để làm dịu tâm trí.
Từ "re-exhale" được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lặp lại" và động từ "exhale" có nghĩa là "thở ra". Điều này chỉ hành động thở ra một lần nữa, thường liên quan đến các hoạt động hô hấp hoặc yoga. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự thư giãn hoặc kỹ thuật thở, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "exhale" có nguồn gốc từ động từ Latin "exhalare", bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "halare", có nghĩa là "thở". Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để diễn tả hành động thở ra không khí hay khí. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, gắn liền với quá trình sinh lý của hô hấp, nêu bật tính chất ra ngoài và thay đổi trong sự trao đổi khí.
Từ "re exhale" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng thông dụng hơn liên quan đến hơi thở hay sức khỏe. Trong ngữ cảnh y học hoặc thể dục, "re exhale" được sử dụng để mô tả hành động thở ra trở lại sau khi hít vào, thường được đề cập trong các bài học về kỹ thuật thở. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như yoga và thiền, nơi mà việc điều chỉnh hơi thở là tối quan trọng.