Bản dịch của từ Re exhale trong tiếng Việt

Re exhale

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re exhale (Verb)

ɹiˈɛkʃəl
ɹiˈɛkʃəl
01

Thở ra không khí.

Breathe out air.

Ví dụ

After the yoga class, she felt relaxed and began to exhale.

Sau buổi yoga, cô ấy cảm thấy thư giãn và bắt đầu thở ra.

In a stressful situation, taking a deep breath and exhaling can help.

Trong tình huống căng thẳng, hít thở sâu và thở ra có thể giúp ích.

During meditation, focus on inhale and exhale to calm the mind.

Trong lúc thiền, tập trung vào hít và thở ra để làm dịu tâm trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re exhale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re exhale

Không có idiom phù hợp