Bản dịch của từ Re-formation trong tiếng Việt
Re-formation

Re-formation (Noun)
The re-formation of social groups can improve community engagement significantly.
Việc tái hình thành các nhóm xã hội có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng.
The re-formation of social policies is not easy in today's climate.
Việc tái hình thành các chính sách xã hội không dễ dàng trong khí hậu hiện nay.
How does re-formation affect social relationships in urban areas?
Tái hình thành ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ở khu vực đô thị?
"Re-formation" là một danh từ mang nghĩa là quá trình tạo ra hoặc thành lập lại một điều gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "re-", chỉ sự lặp lại hoặc thay đổi, kết hợp với "formation", chỉ sự hình thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể thay đổi thoáng qua giữa hai phương ngữ.
Từ "re-formation" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và danh từ "formatio", từ "formare" có nghĩa là "hình thành". Sự kết hợp này chỉ quá trình hình thành lại hoặc tái cấu trúc một cái gì đó đã có. Lịch sử từ này gắn liền với các khái niệm về cải cách và sự thay đổi trong các lĩnh vực khác nhau như tôn giáo, giáo dục và xã hội, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự đổi mới và phát triển trong hiện tại.
Từ "re-formation" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nói khi thảo luận về các quá trình thay đổi hoặc cải cách trong xã hội, giáo dục hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, "re-formation" thường được sử dụng để mô tả việc hình thành lại một cấu trúc, tổ chức hoặc hệ thống đã tồn tại, chẳng hạn như sự tái cấu trúc trong kinh doanh hay cải cách chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp