Bản dịch của từ Re-formation trong tiếng Việt

Re-formation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-formation (Noun)

ɹˌifɚmˈeɪʃən
ɹˌifɚmˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình hình thành lại.

The action or process of forming again.

Ví dụ

The re-formation of social groups can improve community engagement significantly.

Việc tái hình thành các nhóm xã hội có thể cải thiện sự tham gia cộng đồng.

The re-formation of social policies is not easy in today's climate.

Việc tái hình thành các chính sách xã hội không dễ dàng trong khí hậu hiện nay.

How does re-formation affect social relationships in urban areas?

Tái hình thành ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-formation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-formation

Không có idiom phù hợp