Bản dịch của từ Re-memorize trong tiếng Việt

Re-memorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re-memorize (Verb)

ɹˈiməmɚˌaɪz
ɹˈiməmɚˌaɪz
01

Để ghi nhớ lại; để cam kết một lần nữa vào bộ nhớ.

To memorize again to commit again to memory.

Ví dụ

Students often re-memorize vocabulary for their social studies exams.

Học sinh thường ghi nhớ lại từ vựng cho kỳ thi xã hội.

They do not need to re-memorize the same social concepts.

Họ không cần phải ghi nhớ lại những khái niệm xã hội giống nhau.

Do you think we should re-memorize the social theories for the test?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ghi nhớ lại các lý thuyết xã hội cho bài kiểm tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re-memorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re-memorize

Không có idiom phù hợp