Bản dịch của từ Re-memorize trong tiếng Việt
Re-memorize

Re-memorize (Verb)
Students often re-memorize vocabulary for their social studies exams.
Học sinh thường ghi nhớ lại từ vựng cho kỳ thi xã hội.
They do not need to re-memorize the same social concepts.
Họ không cần phải ghi nhớ lại những khái niệm xã hội giống nhau.
Do you think we should re-memorize the social theories for the test?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ghi nhớ lại các lý thuyết xã hội cho bài kiểm tra không?
Từ "re-memorize" có nghĩa là ghi nhớ lại một thông tin đã được học trước đó. Đây là một từ ghép, trong đó "re-" biểu thị hành động lặp lại. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Phát âm ở hai phiên bản có thể khác nhau do sự nhấn nhá khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc củng cố trí nhớ.
Từ "re-memorize" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "memorare" có nghĩa là "nhớ". "Memorare" xuất phát từ "mens", có nghĩa là "tâm trí". Khái niệm "re-memorize" diễn đạt quá trình tái học hỏi hoặc khôi phục trí nhớ về một kiến thức hay thông tin đã biết nhưng có thể đã quên. Sự phát triển của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc củng cố trí nhớ trong giáo dục và việc học tập liên tục.
Từ "re-memorize" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, các từ như "memorize" hoặc "remember" thường được sử dụng hơn. Trong các bối cảnh khác, "re-memorize" thường được dùng để chỉ hành động học thuộc lòng lại một thông tin nào đó, thường trong giáo dục, khi sinh viên cần củng cố kiến thức đã quên hoặc ôn tập cho kỳ thi.