Bản dịch của từ Re-ruminate trong tiếng Việt
Re-ruminate

Re-ruminate (Verb)
Để ngẫm lại lần nữa. thường xuyên trong bối cảnh tượng hình.
To ruminate again frequently in figurative contexts.
Many people re-ruminate their social interactions after the party last week.
Nhiều người suy nghĩ lại về những tương tác xã hội sau bữa tiệc tuần trước.
She does not re-ruminate her conversations with friends from college.
Cô ấy không suy nghĩ lại về những cuộc trò chuyện với bạn bè đại học.
Do you often re-ruminate your discussions on social media trends?
Bạn có thường suy nghĩ lại về các cuộc thảo luận về xu hướng mạng xã hội không?
Từ "re-ruminate" được tạo thành từ tiền tố "re-" và động từ "ruminate", có nghĩa là suy ngẫm lại hoặc nghĩ đi nghĩ lại về một ý tưởng hoặc một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó đề cập đến việc lặp lại suy nghĩ về những trải nghiệm tiêu cực hoặc căng thẳng, có thể dẫn đến trầm cảm hoặc lo âu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Việc sử dụng "re-ruminate" chủ yếu xác định trong văn viết nghiêm túc và chuyên môn.
Từ "re-ruminate" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ Latinh, có nghĩa là "lại" hay "trở lại", kết hợp với từ "ruminate", bắt nguồn từ động từ "ruminari" trong tiếng Latinh, nghĩa là "nhai lại". Trong bối cảnh hiện đại, "re-ruminate" chỉ hành động suy ngẫm hoặc suy tư nhiều lần về một vấn đề hay ý tưởng. Từ này phản ánh sự quay trở lại để xem xét sâu hơn, phát triển từ ý nghĩa ban đầu về việc nhai lại thức ăn.
Từ "re-ruminate" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các tài liệu học thuật và thực hành English như IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không xuất hiện thường xuyên do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh hạn chế của nó, chủ yếu trong nghiên cứu tâm lý học, tâm lý sinh học. "Re-ruminate" thường được sử dụng để chỉ quá trình suy nghĩ lại về một chủ đề hoặc vấn đề đã được xem xét trước đó, trong các ngữ cảnh như phân tích tâm trạng, tự phản ánh hoặc trong các cuộc thảo luận nghiên cứu.