Bản dịch của từ Re-subjected trong tiếng Việt
Re-subjected

Re-subjected (Adjective)
Điều đó đã được đề cập lại; cụ thể (của một nơi) đã bị chinh phục một lần nữa.
That has been subjected again specifically of a place that has been subjugated again.
The re-subjected community faced new challenges after the recent conflict.
Cộng đồng bị tái chinh phục phải đối mặt với những thách thức mới sau xung đột gần đây.
The re-subjected areas did not receive adequate support from the government.
Các khu vực bị tái chinh phục không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
Are the re-subjected regions improving their living conditions this year?
Các khu vực bị tái chinh phục có cải thiện điều kiện sống trong năm nay không?
Từ "re-subjected" là dạng động từ phản thân được hình thành bởi tiền tố "re-" và động từ "subject". Nó có nghĩa là đặt ai đó hoặc cái gì đó chịu sự tác động hoặc áp lực một lần nữa, thường trong bối cảnh nghiên cứu hoặc thí nghiệm. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay anh Anh, nhưng cách viết và phát âm đều tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "re-subjected" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "subject" từ gốc Latin "subjacere", nghĩa là "nằm dưới" hoặc "chịu sự điều khiển". Cụm từ này thường chỉ hành động đặt một người hoặc một đối tượng vào tình huống mà họ đã trải qua trước đó. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh sự tái diễn trong việc chấp nhận sự kiểm soát hoặc áp lực, phù hợp với diễn biến xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "re-subjected" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn ngữ có xu hướng sử dụng từ vựng đơn giản và rõ ràng. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật và bối cảnh nghiên cứu, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến việc đưa lại một điều gì đó vào tình trạng đã qua một lần nữa, chẳng hạn trong các thí nghiệm hay khảo sát. Thường gặp trong các lĩnh vực như tâm lý học hay xã hội học.