Bản dịch của từ Re warehouse trong tiếng Việt

Re warehouse

VerbNoun [U/C]

Re warehouse (Verb)

ɹiwɚˈeɪʃəs
ɹiwɚˈeɪʃəs
01

Lưu trữ lại hàng hóa trong kho sau khi chúng được lưu trữ ở nơi khác

To store goods in a warehouse again after they have been stored elsewhere

Ví dụ

After the flood, they had to re-warehouse all the damaged supplies.

Sau lũ lụt, họ phải tái kho lại tất cả các vật tư hỏng.

The company decided to re-warehouse the old inventory to make space.

Công ty quyết định tái kho lại hàng tồn cũ để tạo không gian.

Re warehouse (Noun)

ɹiwɚˈeɪʃəs
ɹiwɚˈeɪʃəs
01

Một nhà kho trong đó hàng hóa được lưu trữ lại sau khi được lưu trữ ở nơi khác

A warehouse in which goods are stored again after being stored elsewhere

Ví dụ

The re warehouse stores items temporarily for redistribution to homeless shelters.

Kho re lưu trữ hàng tạm thời để phân phối lại cho các trạm cứu trợ cho người vô gia cư.

The re warehouse manager coordinates with local charities for efficient distribution.

Người quản lý kho re phối hợp với các tổ chức từ thiện địa phương để phân phối hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re warehouse

Không có idiom phù hợp