Bản dịch của từ Re warehouse trong tiếng Việt
Re warehouse

Re warehouse (Verb)
After the flood, they had to re-warehouse all the damaged supplies.
Sau lũ lụt, họ phải tái kho lại tất cả các vật tư hỏng.
The company decided to re-warehouse the old inventory to make space.
Công ty quyết định tái kho lại hàng tồn cũ để tạo không gian.
They will re-warehouse the products to optimize the storage system.
Họ sẽ tái kho lại các sản phẩm để tối ưu hóa hệ thống kho.
Re warehouse (Noun)
Một nhà kho trong đó hàng hóa được lưu trữ lại sau khi được lưu trữ ở nơi khác.
A warehouse in which goods are stored again after being stored elsewhere.
The re warehouse stores items temporarily for redistribution to homeless shelters.
Kho re lưu trữ hàng tạm thời để phân phối lại cho các trạm cứu trợ cho người vô gia cư.
The re warehouse manager coordinates with local charities for efficient distribution.
Người quản lý kho re phối hợp với các tổ chức từ thiện địa phương để phân phối hiệu quả.
The re warehouse in town helps support community outreach programs effectively.
Kho re ở thành phố giúp hỗ trợ các chương trình tiếp cận cộng đồng một cách hiệu quả.
Từ "warehouse" trong tiếng Anh chỉ một kho hàng, nơi lưu trữ hàng hóa trước khi chúng được phân phối hoặc tiêu thụ. Hình thức viết và phát âm của từ này giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "warehouse" còn ám chỉ đến việc tổ chức thông tin hoặc dữ liệu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi nó được sử dụng để mô tả một hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn. Từ này thường gặp trong các ngành công nghiệp như logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Từ "warehouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "ware" (hàng hóa) và "house" (nhà). "Ware" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "warian", có nghĩa là lưu trữ hay bảo quản. Sự kết hợp này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, dùng để chỉ một nơi để chứa đựng hàng hóa. Từ này hiện tại không chỉ mang nghĩa chỉ nơi lưu trữ mà còn thể hiện chức năng quản lý và phân phối hàng hóa trong thương mại.
Từ "warehouse" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, "warehouse" thường liên quan đến các chủ đề kinh doanh và logistics. Trong phần Nói, thí sinh có thể mô tả trải nghiệm làm việc hoặc thực tập tại các kho hàng. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong bài viết về quản lý chuỗi cung ứng. Cuối cùng, trong phần Viết, nó có thể được sử dụng trong các luận văn về kinh tế hoặc thương mại. Ngoài ra, "warehouse" cũng có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến lưu trữ và phân phối hàng hóa, thường được nhắc đến trong các ngành công nghiệp như bán lẻ và sản xuất.