Bản dịch của từ Reaccustom trong tiếng Việt

Reaccustom

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reaccustom (Verb)

ɹˌiəkˈʌstəm
ɹˌiəkˈʌstəm
01

Làm quen (ai đó) với một cái gì đó một lần nữa.

Accustom (someone) to something again.

Ví dụ

After returning from abroad, she had to reaccustom to her old routine.

Sau khi từ nước ngoài trở về, cô phải làm quen với thói quen cũ.

The students needed time to reaccustom to in-person classes after online learning.

Học sinh cần thời gian để làm quen với các lớp học trực tiếp sau khi học trực tuyến.

Moving to a new town, he had to reaccustom to a different social environment.

Chuyển đến một thị trấn mới, anh phải làm quen với một môi trường xã hội khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reaccustom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reaccustom

Không có idiom phù hợp