Bản dịch của từ Reaccustom trong tiếng Việt
Reaccustom

Reaccustom (Verb)
After returning from abroad, she had to reaccustom to her old routine.
Sau khi từ nước ngoài trở về, cô phải làm quen với thói quen cũ.
The students needed time to reaccustom to in-person classes after online learning.
Học sinh cần thời gian để làm quen với các lớp học trực tiếp sau khi học trực tuyến.
Moving to a new town, he had to reaccustom to a different social environment.
Chuyển đến một thị trấn mới, anh phải làm quen với một môi trường xã hội khác.
Từ "reaccustom" có nghĩa là làm quen lại với điều gì đó sau một thời gian không sử dụng hoặc không hoạt động. Đây là một động từ có tiền tố "re-" cho thấy hành động lặp lại hoặc trở lại với một thói quen cũ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "reaccustom" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "reaccustom" thường xuất hiện trong văn phong chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "reaccustom" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "accustomare", nghĩa là "làm quen". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin chỉ sự lặp lại hoặc trở lại trạng thái trước đó. "Reaccustom" mang ý nghĩa phục hồi hoặc tái lập thói quen đã mất. Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc làm quen đến việc làm quen trở lại phản ánh quá trình hành vi và tâm lý của con người trong việc tiếp nhận thói quen mới hay cũ.
Từ "reaccustom" là một động từ ít phổ biến trong các tài liệu IELTS, thường không xuất hiện nhiều trong các đề thi nghe, nói, đọc hay viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý, thói quen hoặc phục hồi sau một thời gian xa lạ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc điều chỉnh lại thói quen cá nhân, như việc tái thích nghi với một môi trường hay lối sống mới.